Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ công phu theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
956禪林用語。又作功夫。多用於指思惟辨道之事。有程度與時間二義,即:(一)指修行之程度或境地。大慧書卷上(大四七‧九一六中):「此心雖未嘗一念退屈,自覺工夫終未純一。」(二)指時間而言。趙州錄卷中(卍續一一八‧一六○上):「『問如何是大人相?』(中略)師云:『老僧無工夫趨得者閑漢。』」
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
ca ca ca cá cá ca bái ca bái cá biệt cá biệt tính ca bố la hươngTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)