Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ dã mã theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
4818梵語 marīci。譯作陽焰、焰(炎)。全稱野馬泉。乃現於沙漠或曠野中之一種自然林泉幻象。即熱氣之遊絲或塵埃現於遠方時,其幻影如真實之樹林、泉水,然趨近之,則又消滅;故知野馬為假相,並無實體。以此比喻諸法之無自性,如幻影之不能久住。大智度論卷六(大二五‧一○二上):「一切諸行如幻,欺誑小兒,屬因緣,不自在、不久住。是故說諸菩薩知諸法如幻、如炎者;炎以日光風動塵故,曠野中見如野馬,無智人初見,謂之為水。」〔成實論卷十二滅法心品、大智度論卷三十一、大日經疏卷三〕
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
da du đà la da du đà la da du đà la da du đà la Da dục 耶欲 dã dượi dã dượi dạ hành dã hồ dã hồ thiềnTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)