Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ Kỳ-xà-quật sơn 耆闍崛山 theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
[ja] ギシャクッセン Gishakussen ||| Gṛdhrakūṭa mountain near Rājagraha in Central India. Its name literally means "Vulture Peak." It is the reputed site of many of Śākyamuni's lectures. Also translated as 靈鷲山. 〔法華經 T 262.9.45b18〕
=>Kisagulsan (k); Gishakussen (j); Gṛdhrakūṭa (s); Núi Kỳ-xà-quật, gần thành Vương Xá, vùng Trung Ấn Độ. Có nghĩa là 'Đỉnh chim kên kên'. Địa danh được biết đến do Đức Phật đã giảng pháp nhiều lần ở đó. Còn được dịch là Linh thứu sơn 靈鷲山.
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
kala Kam-ba-la Kam-pa-ri-pa Kan-ha-pa Kan-ka-na Kan-ka-ri-pa Kan-ta-li-pa kanha karmapa KātyāyanaTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)