Thứ tư, 24/04/2019 11:03 (GMT +7)

| Hà Nội 34°C /57%

Tịnh Độ tông
DỮ LIỆU
Từ điển phật học online
Từ điển Phật học được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ la hầu tự theo Tự điển Phật học như sau:

có nghĩa là:

6680位於山西五臺山臺懷鎮顯通寺東隅。為喇嘛廟,供奉文殊菩薩。初建於唐朝,明弘治五年(1492)重建。清康熙、雍正、乾隆三帝均崇奉佛法,尤信仰喇嘛教,曾多次朝禮五臺山,修飾本寺。每年農曆六月十四日,傳為文殊菩薩誕辰,寺僧奇裝異服,戴鬼怪面具,隨鑼鼓節拍滿寺蹦跳,自朝至暮,遊人爭相觀賞。寺後有西方殿,內設木製圓形佛壇,中央置木製大蓮花座,彫有方形佛龕,四方佛分坐其中,並設有中軸、輪盤、繩索牽制,可以旋轉,轉時花朵綻開,即見阿彌陀佛、觀世音、大勢至等佛菩薩,稱為花開見佛。

Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.

Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:

la la la la la la la la la bà la bà
Tự điển Phật học online được cung cấp bởi Cổng thông tin Phật giáo Việt Nam.
CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT

Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.

STK: 117 002 777 568

Ngân hàng Công thương Việt Nam

(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)

Cùng Phatgiao.org.vn lan toả Đạo Pháp.