Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ linh căn theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
6937請參閱 蕅益大師宗論 [1](1915~ )湖南郴縣人。民國二十年(1931)依得一和尚出家,同年受具足戒。旋遊南嶽,畢業於南嶽佛學院。後入華嚴研究社一年。四十年來臺灣,曾執教於新竹靈隱寺二年。後入臺北松山寺任知客,為該寺住持道安法師之得力助手。繼道安之後,為該寺住持,並兼任獅子吼雜誌發行人。
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
la la la la la la la la la bà la bàTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)