Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ nhị tâm theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
190<一>真心與妄心。真心即真實之心,離虛妄不實。妄心謂妄想分別之心。楞嚴經卷一(大一九‧一○六下):「從無始來,生死相續,皆由不知常住真心性淨明體,用諸妄想。此想不真,故有輪轉。」 <二>定心與散心。定心即止息妄念雜慮,心住一境。散心謂心馳騁六塵。善導之觀經疏卷一玄義分(大三七‧二四六中):「定即息慮以凝心,散即廢惡以修善。」
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
na nã na na na a lại da mạn đà la na bà ma li na bà ma lợi na bà ma lợi na da na daTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)