Thứ tư, 24/04/2019 11:03 (GMT +7)

| Hà Nội 34°C /57%

Tịnh Độ tông
DỮ LIỆU
Từ điển phật học online
Từ điển Phật học được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ ổ ba tam bát na theo Tự điển Phật học như sau:

có nghĩa là:

5684梵語 upasaṃpanna,巴利語同。意譯作近圓戒、進具戒。意謂受具足戒已、親近涅槃,爲受大戒者之美稱。又稱具足戒。略稱大戒。欲爲比丘,先受十戒爲沙彌,至滿二十歲時,更受二百五十戒,始爲比丘。受此二百五十戒者,稱鄔波三鉢那。錫蘭、緬甸受沙彌戒,年齡最少須八歲。南海寄歸內法傳卷三(大五四‧二一九下):「既受戒已,名鄔波三鉢那。」注曰(大五四‧二一九下):「鄔波是近,三鉢那是圓,謂涅槃也。今受大戒,即是親近涅槃。」〔毘尼母經卷一、十誦律卷二十、摩訶僧祇律卷四十三〕(參閱「具足戒」3078)

Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.

Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:

ô ô ô Ô ở ẩn ồ ạt ô ba ô ba
Tự điển Phật học online được cung cấp bởi Cổng thông tin Phật giáo Việt Nam.
CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT

Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.

STK: 117 002 777 568

Ngân hàng Công thương Việt Nam

(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)

Cùng Phatgiao.org.vn lan toả Đạo Pháp.