Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ phả la đoạ theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
5949梵名 Bharadvāja。爲印度古代婆羅門六姓之一,或婆羅門十八姓之一。意譯利根仙人、辯才、滿、滿正。又作頗羅吒。據妙法蓮華經序品載,日月燈明佛之俗姓即爲頗羅墮。〔法華義疏卷二、卷三、法華文句卷三、法華玄贊卷二〕
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
Pa-cha-ri-pa Pa-li pabbata padumuttara pali ngữ Pan-ka-ja-pa panga Pāṇini paramartha passiTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)