Thứ tư, 24/04/2019 11:03 (GMT +7)

| Hà Nội 34°C /57%

Tịnh Độ tông
DỮ LIỆU
Từ điển phật học online
Từ điển Phật học được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ sa la ha theo Tự điển Phật học như sau:

có nghĩa là:

2977梵名 Saraha。西元七世紀,印度金剛乘最初之行者。東印度拉吉膩(梵 Rājñī)人。相傳其父為婆羅門種,母為拏吉儞種(梵 ⑺ākinī)。及長,通婆羅門教及佛教,於拉特納哈拉王(梵 Ratnaphala)及其婆羅門宰相前現神變,而令彼等歸信佛教。後董理那爛陀寺,並學真言乘,修行瑜伽,成就大行法(梵 mahā-mudrā)。師係最初將素來祕傳之怛特羅乘(梵 tantra-yāna)一般化而使之普及的阿闍梨之一。故多羅那他之印度佛教史第四十三章揭出將根本怛特羅介紹於世之諸悉地阿闍梨,以師列於第一,為佛頂蓋怛特羅之介紹者。著有若干孟加拉語之讚歌,並有吉祥佛頂蓋怛特羅難語釋具慧(梵 Śrī-buddhakapāla-tantra-pañjikā-jñānavatī)、吉祥佛頂蓋成就法(梵 Śrī-buddhakapāla-sādhana)、一切部多供物儀軌(梵 Sarva-bhūta-bah-vidhi)、吉祥佛頂蓋曼荼羅儀軌次第明(梵 Śrībuddhakapāla-maṇḍala-vidhi-krama-pradyotana)、道把藏歌(梵 Dohā-koṣa-gīti)、三世間征服世自在成就法(梵 Trailokya-vaśaṃkara-lokeśvara-sādhana)等著作。〔Benoytosh Bhattacaryya: An Introduction to Buddhist Esoterism;M. Walleser: The Life of Nāgārjuna from Tibetan and Chinese Sources〕

Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.

Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:

sa sa sa sa sa bà sa bà sa bà sa bà bà sa bà bà sa bà bà
Tự điển Phật học online được cung cấp bởi Cổng thông tin Phật giáo Việt Nam.
CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT

Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.

STK: 117 002 777 568

Ngân hàng Công thương Việt Nam

(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)

Cùng Phatgiao.org.vn lan toả Đạo Pháp.