Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ xá la phạm theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
4593梵語 śarāvam。意譯瓦椀。大日經卷二(大一八‧一三中):「依於嚩庾方,闔於捨囉梵。」據慧琳音義卷三十六載,此梵語唐譯為瓦椀,於西北隅之風神王位,作法令止風雨,以瓦椀合之。
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
Xả xả xả xả xã xá xà xá xã xaTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)