Sơ lược về Phật giáo Theravāda
Phật giáo Theravāda, còn được gọi là "Phật giáo Nguyên thủy" hay "Phật giáo Thượng tọa bộ" (nghĩa đen là "Giáo lý của các trưởng lão"), là một nhánh chính của Phật giáo. Đây là trường phái Phật giáo lâu đời nhất còn tồn tại và được bảo tồn một cách nguyên vẹn nhất những giáo lý ban đầu của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni.
1. Tên gọi và nguồn gốc:
• Theravāda: Gốc từ tiếng Pāḷi, "Thera" nghĩa là "trưởng lão" hoặc "người có kinh nghiệm", và "Vāda" nghĩa là "giáo lý" hay "quan điểm".
Do đó, Theravāda có nghĩa là "Giáo lý của các vị Trưởng lão". Điều này nhấn mạnh sự gắn bó chặt chẽ với những giáo lý được các vị đệ tử lớn của Đức Phật ghi nhớ và truyền lại.
• Nguồn gốc: Theravāda có nguồn gốc từ học phái Sthaviravāda (Trưởng lão bộ) một trong hai bộ phái chính hình thành sau Đại hội kết tập kinh điển lần thứ hai (khoảng 100 năm sau khi Phật nhập diệt). Nhóm này chủ trương bảo tồn nguyên vẹn giới luật và giáo lý của Đức Phật, khác với Đại chúng bộ (Mahāsāṃghika) có xu hướng cải cách.
• Truyền bá: Theravāda phát triển mạnh ở Sri Lanka từ thế kỷ III TCN nhờ phái đoàn truyền giáo của A-la-hán Mahinda (con vua A-dục). Sau đó, nó lan rộng đến Myanmar, Thái Lan, Lào, Campuchia và một phần Việt Nam.
- Bảo tồn kinh điển: Theravāda dựa trên Tam tạng Pāli (Tipiṭaka), được kết tập lần đầu tiên vào thế kỷ III TCN và ghi chép bằng văn bản tại Sri Lanka vào thế kỷ I TCN.
2. Kinh điển và Ngôn ngữ:
• Kinh điển Pāḷi (Tam Tạng Pāḷi): Đây là bộ kinh điển cốt lõi và duy nhất được Theravāda công nhận là lời dạy chân chính của Đức Phật. Tam Tạng Pāḷi bao gồm ba phần chính:
- Luật Tạng (Vinaya Piṭaka): Ghi chép các giới luật, quy định và nguyên tắc ứng xử cho Tăng đoàn (chư Tăng và Ni).
- Kinh Tạng (Sutta Piṭaka): Tập hợp các bài thuyết pháp, đối thoại, và lời dạy của Đức Phật và một số đệ tử chính của Ngài. Đây là nguồn giáo lý phong phú về Tứ Diệu Đế, Bát Chánh Đạo, Duyên khởi, Vô thường, Khổ, Vô ngã, v.v.
- Luận Tạng (Abhidhamma Piṭaka): Phân tích và hệ thống hóa chi tiết các giáo lý của Đức Phật về bản chất của tâm, vật chất, và con đường giác ngộ. Abhidhamma đi sâu vào các khía cạnh siêu hình và tâm lý học Phật giáo.
• Ngôn ngữ Pāḷi: Đây là ngôn ngữ cổ được sử dụng trong Kinh điển Pāḷi. Kinh điển được tụng đọc bằng tiếng Pāli, kết hợp với ngôn ngữ địa phương. Theravāda rất coi trọng việc học và nghiên cứu tiếng Pāḷi để hiểu rõ ý nghĩa nguyên thủy của lời Phật dạy, vì cho rằng nhiều sắc thái và ý nghĩa có thể bị mất đi trong quá trình dịch thuật.
Pháp môn tu tập căn bản của Phật giáo Nguyên thủy

3. Giáo lý cốt lõi và Mục tiêu:
• Tứ Diệu Đế: Đây là nền tảng của mọi giáo lý Phật giáo và được Theravāda đặc biệt nhấn mạnh.
• Khổ Đế (Dukkha Sacca): Cuộc đời là khổ, sự bất mãn, không thỏa mãn, căng thẳng. Bao gồm sinh, già, bệnh, chết, sự chia ly với người thương, sự hội ngộ với người ghét, không đạt được điều mình muốn.
• Tập Đế (Samudaya Sacca): Nguyên nhân của khổ là ái dục (taṇhā) – sự tham muốn, khao khát tồn tại, và khao khát không tồn tại.
• Diệt Đế (Nirodha Sacca): Khổ có thể được chấm dứt thông qua sự từ bỏ hoàn toàn ái dục.
• Đạo Đế (Magga Sacca): Con đường dẫn đến chấm dứt khổ là Bát Chánh Đạo.
• Bát Chánh Đạo: Con đường thực hành để đạt được giác ngộ và Niết bàn. Bao gồm:
- Chánh kiến (hiểu biết đúng)
- Chánh tư duy (suy nghĩ đúng)
- Chánh ngữ (lời nói đúng)
- Chánh nghiệp (hành động đúng)
- Chánh mạng (cách sống đúng)
- Chánh tinh tấn (nỗ lực đúng)
- Chánh niệm (tỉnh giác đúng)
- Chánh định (tập trung đúng)
• Ba Pháp Ấn (Tam Tướng):
- Vô thường (Anicca): Mọi hiện tượng đều thay đổi, không có gì là vĩnh viễn.
- Khổ (Dukkha): Mọi hiện tượng có tính chất vô thường đều dẫn đến khổ.
- Vô ngã (Anatta): Không có một bản ngã, linh hồn hay cái tôi vĩnh cửu và bất biến.
• Mục tiêu tối thượng: Niết bàn (Nibbana) và lý tưởng A-la-hán:
- Mục tiêu tối thượng trong Theravāda là đạt đến Niết bàn – trạng thái chấm dứt mọi khổ đau, tham ái, sân hận và si mê.
- Lý tưởng của người tu tập Theravāda là trở thành một A-la-hán (Arhat) – người đã hoàn toàn diệt trừ phiền não, đạt được giác ngộ giải thoát khỏi vòng sinh tử luân hồi cho mình và hướng dẫn cho người cùng được giải thoát.
4. Thực hành:
• Thiền định: Theravāda đặc biệt chú trọng hai loại thiền chính:
- Thiền Chỉ (Samatha-bhāvanā): Phát triển sự định tâm, làm cho tâm trí trở nên tĩnh lặng và tập trung.
- Thiền Quán (Vipassanā-bhāvanā): Phát triển tuệ giác, nhìn thẳng vào bản chất vô thường, khổ và vô ngã của mọi hiện tượng để đạt được sự thấu hiểu sâu sắc.
- Thực hành Tứ Niệm Xứ: Quán chiếu thân, thọ, tâm, pháp để phát triển chánh niệm và tuệ giác.
• Giới luật (Vinaya): Chư Tăng tuân thủ 227 giới tỳ kheo và Ni 311 giới tỳ kheo ni trong Theravāda tuân thủ nghiêm ngặt các giới luật được quy định trong Luật Tạng, bao gồm quy định về y phục (tam y), khất thực, và không ăn quá ngọ (không quá 12h trưa), giúp duy trì sự thanh tịnh và hòa hợp trong Tăng đoàn. Cư sĩ cũng giữ Ngũ Giới (không sát sinh, không trộm cắp, không tà dâm, không nói dối, không dùng chất say) và có thể giữ Bát Quan Trai Giới trong những ngày đặc biệt.
• Đời sống tu viện (Sangha): Tăng đoàn (gồm chư Tăng và Ni) đóng vai trò trung tâm trong việc bảo tồn và truyền bá giáo pháp. Các tu viện là nơi học tập, thiền định và giữ gìn truyền thống Phật giáo.
5. Ảnh hưởng hiện đại
- Toàn cầu hóa: Theravāda đã phát triển ở phương Tây từ thế kỷ XX, đặc biệt thông qua các trung tâm thiền Vipassanā.
- Tại Việt Nam: Phật giáo Nam tông Khmer và Nam tông Kinh (người Việt) là hai nhánh Theravada chính, hội nhập vào Giáo hội Phật giáo Việt Nam từ thế kỷ XX.
Theravāda là truyền thống Phật giáo đề cao tính nguyên bản của giáo lý Đức Phật, với hệ thống kinh điển chặt chẽ và lối tu tập khắc kỷ. Dù có sự khác biệt với các hệ phái khác, Theravāda vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc bảo tồn di sản tâm linh của Phật giáo nguyên thủy.
CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT
Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)
TIN LIÊN QUAN
Dành cho bạn
Sơ lược về Phật giáo Theravāda
Phật giáo thường thứcPhật giáo Theravāda, còn được gọi là "Phật giáo Nguyên thủy" hay "Phật giáo Thượng tọa bộ" (nghĩa đen là "Giáo lý của các trưởng lão"), là một nhánh chính của Phật giáo. Đây là trường phái Phật giáo lâu đời nhất còn tồn tại và được bảo tồn một cách nguyên vẹn nhất những giáo lý ban đầu của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni.
Thế nào là tưởng tri, thức tri, tuệ tri, liễu tri, thắng tri?
Phật giáo thường thứcHỏi: Con đọc và thấy về khái niệm tuệ tri và cũng từng nghe và biết về khái niệm tưởng tri, thức tri, tuệ tri, liễu tri, thắng tri. Con chưa hiểu rõ về những khái niệm này, liên hệ những loại tri này trong thực tế của sự thực hành được mô tả ra sao ạ?
Giả trang thiền tướng
Phật giáo thường thức“Giả trang thiền tướng” là một cảnh báo nặng nề đối với đời sống tu tập và cả niềm tin xã hội. Nó không nói đến việc khoác áo tu sai quy định, mà nói đến một hiện tượng tinh vi hơn: lấy dáng vẻ thiền định, ngôn ngữ đạo lý, phong thái điềm tĩnh để che phủ một nội tâm chưa được chuyển hóa, thậm chí lệch hướng.
Làm sao để niệm Phật được tương ứng?
Phật giáo thường thứcGiáo lý phải thông đạt thì niệm Phật mới được tương ứng. Cổ nhân thường nói: “Nhất niệm tương ứng nhất niệm Phật, niệm niệm tương ứng niệm niệm Phật”. Vậy thì anh phải làm đến tương ứng, cái giáo lý này không thể không biết. Không biết giáo lý rất khó tương ứng, người không hiểu giáo lý cũng có tương ứng rất là ít. Rất là ít, đó là người gì? Thường ngôn nói rất hay: “Người thật thà”. Chân chánh thật thà có thể không cần hiểu giáo lý.
Xem thêm














