Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ hạ liệt chuyển theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
711請參閱 彌勒受決經 請參閱 彌勒下生經 六種轉位之第五。指聲聞、緣覺二乘之證悟。下劣一詞,係相對於大乘而言;轉者,轉染得淨、轉迷得悟。林間錄卷下(卍續一四八‧三○八下):「第五下劣轉,謂二乘厭苦欣寂,證真擇滅,無勝堪能故。」(參閱「六種轉位」1307)
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
Ha hà hạ hạ hạ hạ hạ an cư hạ an cư hạ an cư Hà BáTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)