Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ lục tây tinh theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
4825明代人,字長庚。號方壺外史。聰慧絕倫,好讀書,喜道術。道教之徒,稱之為陸祖。撰述多達百種,其中楞嚴經約說、楞嚴述旨、南華經副墨等,皆以道法解佛理,不明奧旨而惑之者甚眾。〔清史卷三五九、國史列傳第七十一〕
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
la la la la la la la la la bà la bàTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)