Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ ô lạc ca chiên đàn theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
4178梵語 uragasāra-candana。又作憂陀伽娑羅旃檀、地毘烏羅伽娑羅旃檀。譯作蛇心檀。為旃檀香木之一種。慧苑音義卷下載,烏洛迦本為西域蛇名,其蛇常犯毒熱,盤據此香樹,以身繞之,毒熱便息,因以為名。又謂此蛇最毒,蟄人必死,唯此旃檀能治,故以為名。〔華嚴經探玄記卷二十〕
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
ô ố ổ ô ô Ô ở ẩn ồ ạt ô ba ô baTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)