Thứ tư, 24/04/2019 11:03 (GMT +7)

| Hà Nội 34°C /57%

Tịnh Độ tông
DỮ LIỆU
Từ điển phật học online
Từ điển Phật học được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ ô lạt thi quốc theo Tự điển Phật học như sau:

có nghĩa là:

4177烏剌尸,梵名 Uraśa。又作烏剌叉國。北印度之古國名。位於迦濕彌羅國之西,即今哈乍拉(Hazara)之地。據大唐西城記卷三載,其地山阜連接,田疇狹隘,氣候溫和,適宜稼穡,花果甚少。無大君長,隸屬迦濕彌羅國。俗無禮義,人性剛猛,多行詭詐,不信佛法。都城之西南有窣堵波,高二百餘尺,旁有大乘之伽藍,僧徒甚少,然皆學大乘。其都城即今之哈梨普(Haripur)。〔大慈恩寺三藏法師傳卷二〕

Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.

Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:

ô ô ô Ô ở ẩn ồ ạt ô ba ô ba
Tự điển Phật học online được cung cấp bởi Cổng thông tin Phật giáo Việt Nam.
CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT

Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.

STK: 117 002 777 568

Ngân hàng Công thương Việt Nam

(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)

Cùng Phatgiao.org.vn lan toả Đạo Pháp.