Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ sa bố long theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
2971蒙古語 shaboloung。又作沙布倫。西藏喇嘛之階位,其位次於呼圖克圖。據聖武記卷五所載,清末之初,理藩院所登錄之沙布隆共有十二位。
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
sa ka la, sa ga la sa kế sa kế sa khả đế sa kiếp sa kiệt la sa kiệt la sa kiệt la sa kiệt la long vương sa kiệt la long vươngTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)