Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ sa la cấp đa theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
4079梵名 Sālagupta。意譯為貞固。唐代鄭地滎川(河南長葛縣西)人,俗姓孟。生卒年不詳。十四歲,即於氾水等慈寺剃髮。經兩三載,雲遊四海,尋師訪道,往安州大猷禪師處習方等,數旬即妙相現前,復參襄州善導禪師受彌陀勝行。師一生勤學不倦,學通三藏。曾西行求法,居止三年歸國,宣揚律學,教化無數,然未及三年即示寂。〔大唐西域求法高僧傳卷下〕
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
sa sa sa sa sa bà sa bà sa bà sa bà bà sa bà bà sa bà bàTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)