Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ thất phúc thần theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
113乃日本七尊能賜予財寶之福神。盛行於室町時代末期之民間信仰。此即:(一)大黑天,本非福神,因其性愛三寶,護持五眾,無令耗損,求者稱情,故為福神之一。(二)惠比須,乃自中世西宮之信仰演變成福神。(三)毘沙門天,原為佛教護法神,亦演化為施福之神。(四)辯才天,能令壽命增益,資身具悉圓滿。(五)福祿壽,為南極星之化身,司長壽(或福、祿、壽)之神。(六)壽老人,同為南極星之神格,象徵壽命久長之意。(七)布袋和尚,為我國五代時之禪僧契此(?~916),被稱為彌勒之化身,以福神祀之,概取其樂天之意。其中大黑天、毘沙門天、辯才天三神為佛教之天部;福祿壽與壽老人皆為我國延壽之神,與布袋和尚共為宋代所流行道釋畫之一種。
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
tả tà tà tá tả ta tạ tà tả taTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)