Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ Thiên long bát bộ 天龍八部 theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
[ja] テンリュウハチブ tenryūhachibu ||| The eight groups of transmundane beings that are usually present at Mahāyāna sutra convocations: deva 天, nāga 龍, yakṣa 夜叉, gandharva 乾闥婆, asura 阿修羅, garuda 迦樓羅, kimnara 緊那羅 and mahoraga 摩睺羅伽. All of these are considered to be protectors of the buddhadharma.
=> Tám nhóm phi nhân thường xuất hiện trong kinh Đại thừa: Thiên, Long, Dạ-xoa, Càn-thát-bà, A-tu-la, Ca-lâu-la, Khẩn-na-la, Ma-hầu-la-già. Tất cả đều là hộ pháp.
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
tả tà tà tá tả ta tạ tà tả taTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)