Từ điển phật học online
Từ điển Phật học được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ tứ nhãn theo Tự điển Phật học như sau:

có nghĩa là:

1762<一>眼,即照燭之意。四眼,指菩薩所修得之肉眼、天眼、慧眼、法眼,再加佛眼則稱五眼,此五眼力能照了諸法之事理。〔大品般若經卷二、大智度論卷三十三〕(參閱「五眼」1151) <二>密教中所立之四眼。又作四種眼。指修習敬愛法、鉤召法、降伏法、息災法等四種法時,行者相應於各法所顯現之四種眼相。據三十卷本大教王經卷七載,即:(一)金剛視,又作歡喜華開眼,相應於敬愛法。(二)光明視,又作極惡動搖眼,相應於鉤召法。(三)忿怒視,又作顰眉破壞相,相應於降伏法。(四)慈愛視,又作堅固慈愛眼,相應於息災法。 都部陀羅尼目所列舉之四眼為:法眼、熾盛眼、忿怒眼、慈眼。略出念誦經卷一則以慈悲眼配除災法,金剛眼配增益法,明目配降伏法,瞋怒眼配阿毘遮羅法(降伏法)。依其內容,明目即同於光明視、熾盛眼。又明目所配之降伏法,或為敬愛法之誤。另據不空羂索經卷九載,慈悲眼配於扇底迦三昧耶(息災),金剛眼配於布瑟置迦三昧耶(敬愛),奮目配於攝導三昧耶(鉤召),斜怒目配於㫊毘柘魯迦三昧耶(降伏)。其中,奮目與光明視相同,斜怒目與忿怒視相同。

Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.

Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:

tả tả ta tạ tả ta
Tự điển Phật học online được cung cấp bởi Cổng thông tin Phật giáo Việt Nam.

CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT

Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.

STK: 117 002 777 568

Ngân hàng Công thương Việt Nam

(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)