Từ người mẹ đời thường đến hình ảnh từ mẫu trong Phật giáo
Ngày 20 tháng 10, người Việt tri ân người phụ nữ – biểu tượng của hy sinh và tình thương. Nhưng với người học Phật, đây còn là dịp chiêm nghiệm về một phạm trù cao hơn: “tánh từ mẫu” (mātṛkaruṇā) – biểu tượng của lòng từ bi vô điều kiện và trí tuệ vô ngã.
Trong Phật học, hình ảnh người mẹ không chỉ thuộc phạm vi huyết thống, mà là mẫu mực đạo đức cho tâm thức giác ngộ: người biết yêu thương mà không chấp ngã, biết hiến tặng mà không cầu đáp trả.
Tình mẹ – biểu tượng của tâm từ vô lượng
Trong Kinh Từ Bi , Đức Phật dạy:
Như mẹ hiền thương yêu con một
Dám hy sinh bảo vệ cho con
Với muôn loài ân cần không khác
Lòng ái từ như biển như non.
(Bản dịch của Hòa thượng Thích Thiện Châu)
Ở đây, tình mẹ được nâng lên thành hình mẫu đạo đức phổ quát. Tình thương của người mẹ vốn vô ngã, không đặt điều kiện; vì thế, Đức Phật dùng nó để diễn đạt mettā (từ tâm) – một trong Tứ vô lượng tâm (brahmavihāra) gồm từ, bi, hỷ, xả. Người mẹ thương con vì con là một phần của chính mình. Người tu tập lòng từ thương muôn loài vì thấy tất cả đều là một phần của chính mình trong vòng luân hồi sinh tử. Cái bi của người mẹ là bi cá nhân; cái bi của bậc tu là bi vô ngã. Vì vậy, tình mẹ đời thường là cửa ngõ dẫn đến lòng từ vô lượng, nơi con người học cách thương không vì sở hữu, và cho đi mà không đòi lại.
Trong Kinh Tăng Nhất A Hàm, Đức Phật còn dạy:
“Này các tỳ kheo! Có hai người mà các thầy không thể nào đền ơn cho hết được, đó là cha và mẹ. Nếu có kẻ vai trái cõng cha, vai phải cõng mẹ, đi xa ngàn dặm, cung phụng đủ mọi thức ăn, đồ mặc, chăn nệm và thuốc thang, thậm chí cha mẹ có tiểu tiện, đại tiện trên vai đi nữa, cũng chưa trả được ân sâu cha mẹ. Các thầy phải biết, ân cha mẹ nặng lắm, bồng bế nuôi nấng, dưỡng dục đúng lúc, làm cho ta trưởng thành. Vì thế, mà biết ân đó khó trả. Do vậy, người con hiếu thảo muốn báo đáp công ơn cha mẹ đúng chánh pháp cần phải thực hành những việc sau đây:
- Nếu cha mẹ chưa có niềm tin, phải khuyết khích cha mẹ phát tâm tin tưởng tam bảo.
- Nếu cha mẹ xan tham, phải khuyết khích cha mẹ phát tâm bố thí.
- Nếu cha mẹ theo điều ác, phải khuyết khích cha mẹ hướng về đường thiện.
- Nếu cha mẹ theo tà kiến, phải khuyết khích cha mẹ trở về với chánh kiến.
Làm được như vậy là trả ơn cha mẹ đúng với chánh pháp, khiến cha mẹ không những được an vui trong hiện tại, mà còn gieo phước lành trong tương lai”.
Đó là sự kết hợp giữa đạo hiếu và đạo giải thoát, trong đó tình mẹ được thăng hoa thành từ bi mang tuệ giác.

Nữ giới trong Phật pháp: từ giới tính đến bình đẳng tâm linh
Phật giáo là một trong những tôn giáo đầu tiên thừa nhận khả năng giác ngộ của nữ giới. Khi Đức Phật chấp thuận lời thỉnh cầu của Mahāpajāpati Gotamī – di mẫu của Ngài – để thành lập Ni đoàn (Bhikkhunī Saṅgha), đó là cuộc cách mạng tâm linh về bình đẳng giới. Như vậy, nam và nữ đều có khả năng chứng đạt A-la-hán quả.
Các vị Ni thời Đức Phật như Kisāgotamī, Uppalavaṇṇā, Dhammadinnā đã chứng ngộ A-la-hán quả, để lại những lời thi kệ sâu sắc được ghi trong Therīgāthā (Trưởng lão Ni kệ) – tập thơ cổ nhất của nhân loại do phụ nữ sáng tác. Đó là tiếng nói của những người phụ nữ vượt qua nỗi đau thân phận để đạt đến tự do nội tâm.
Tại Việt Nam, tinh thần ấy được tiếp nối qua hình ảnh Ni sư Diệu Nhân (1042–1113), cháu nội vua Lý Thánh Tông, vị Tổ Ni đầu tiên của Thiền phái Trúc Lâm Yên Tử.
Bài kệ thị tịch của Ni sư:
“Sinh, lão, bệnh, tử
Tự cổ thường nhiên
Dục cầu xuất ly
Giải phọc thiêm triền
Mê chi cầu Phật
Hoặc chi cầu thiềnThiền,
Phật bất câu
Uổng khẩu vô ngôn.”
Dịch:
Sinh, lão, bệnh, tử
Lẽ thường tự nhiên
Muốn cầu thoát ly
Càng thêm trói buộc
Mê, mới cầu Phật
Hoặc, mới cầu Thiền
Chẳng cầu Thiền, Phật
Mím miệng ngồi yên.
Chỉ tám câu kệ, nhưng chứa đựng tuệ giác vô thường sâu thẳm – một tuệ giác không thua kém bất kỳ hành giả nam giới nào. Qua đó, ta thấy trong đạo Phật, người nữ không phải “được tôn vinh” vì giới tính, mà được kính trọng vì tuệ giác và đạo hạnh.
Người phụ nữ Việt Nam hiện đại: hành Bồ-tát đạo giữa đời thường
Trong xã hội hôm nay, người phụ nữ không chỉ là người mẹ hiền trong mái ấm, mà còn là người phụng sự ngoài xã hội: giáo viên, bác sĩ, nhà nghiên cứu, nhà lãnh đạo, hay người tu sĩ. Họ gánh trên vai nhiều trách nhiệm, nhưng đồng thời cũng mang trong lòng một nguồn năng lượng mềm mại mà mạnh mẽ – năng lượng của tâm từ.
Nếu nhìn dưới góc độ Phật học, mỗi việc thiện, mỗi sự hy sinh, mỗi giọt nước mắt vì tha nhân đều là hành trì Bồ-tát đạo (bodhisattva-caryā). Bồ-tát không chỉ ở trong chùa, mà có thể là người mẹ đang kiên nhẫn dạy con biết nói lời tử tế, hay người nữ y tá chăm bệnh nhân giữa đêm mưa. Họ thực hành bi tâm qua từng hành động nhỏ, từng lời nói hiền, từng sự lắng nghe sâu sắc.
Trong Kinh Pháp Hoa, phẩm “Phổ Môn” mô tả Bồ-tát Quán Thế Âm hiện thân vô số dạng hình để cứu khổ, trong đó có hình “người nữ” – biểu tượng cho từ bi mềm mại và trí tuệ thấu suốt. Người phụ nữ Việt Nam, khi biết sống vì người khác mà không quên chăm sóc tâm mình, chính là hóa thân của Quán Âm trong đời sống hiện đại.
“Tâm mẹ” – liệu pháp chữa lành của thời đại
Thế kỷ XXI là thời đại của khủng hoảng tinh thần. Con người kết nối bằng công nghệ, nhưng lại xa cách trong tâm hồn. Giữa những ồn ào của cạnh tranh và cô đơn, thế giới đang cần năng lượng của “tâm mẹ” – năng lượng của lòng từ, của bao dung, của sự chở che không phán xét. Phật giáo gọi đó là “Mātṛkaruṇā” – lòng bi mẫn của người mẹ, một trong những năng lực lớn nhất của chư Phật và Bồ-tát.
“Tất cả chư Phật đều có tâm đại từ đại bi, như mẹ thương con, xem tất cả chúng sinh như con một.” (Kinh Đại Bát Niết-bàn — Mahāparinirvāṇa-sūtra, quyển 27, phẩm Tứ Tướng, Hán dịch: Đàm Vô Sấm, Đại Chính Tạng, T12, No. 374)
Năng lượng ấy không chỉ cứu khổ, mà còn chữa lành thế giới – vì khi một người phát khởi tâm từ, năng lượng an lạc của họ lan tỏa ra xung quanh, như ánh sáng ngọn đèn không chỉ soi một người mà soi cả căn phòng. Khi một xã hội biết khơi dậy tâm từ mẫu nơi mỗi cá nhân, xã hội ấy tự nhiên trở nên nhân hậu, an hòa, và có sức đề kháng với hận thù.
20.10 – ngày khơi sáng tâm từ mẫu
Ngày 20 tháng 10, giữa muôn lời chúc và bó hoa, hãy dành một phút tĩnh lặng để chiêm nghiệm về người mẹ trong chính tâm mình – người mẹ của lòng từ bi, của nhẫn nại, của tha thứ. Đó chính là hạt giống giác ngộ (bodhicitta) mà Đức Phật muốn mỗi người nuôi dưỡng. Phụ nữ – từ người mẹ, người vợ, đến người nữ xuất gia – đều là hiện thân của lòng từ và trí tuệ. Phật giáo không tách họ khỏi đời sống, mà nhìn thấy nơi họ sức mạnh hoán chuyển khổ đau bằng tình thương và hiểu biết. Và khi mỗi chúng ta – dù nam hay nữ – biết sống bằng “tâm mẹ” ấy, thì mọi ngày đều là ngày của từ bi, mọi người đều là người nuôi lớn sự sống.
Như Đức Phật dạy trong Kinh Pháp Cú (Dhammapada, kệ 5):
Hận thù diệt hận thù,
Ðời này không thể có,
Từ bi diệt hận thù,
Là định luật nghìn thu.
Ngày 20 tháng 10, vì thế, không chỉ là ngày tôn vinh phụ nữ, mà còn là ngày nuôi dưỡng từ mẫu tâm – cội nguồn của hạnh phúc, hòa bình và giác ngộ.
CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT
Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)
TIN LIÊN QUAN
Dành cho bạn
Hãy là hiện thân của sự bình an
Phật pháp và cuộc sốngKhi con người chân thật được hiện diện, ta sẽ tự nhiên nói chuyện với người khác bằng năng lượng rất mềm mỏng, rất dịu dàng, rất dễ thương. Trong từng lời nói và ánh mắt đều có sự lắng nghe, có tôn trọng, có chấp nhận và có hoan hỷ.
Hai món nợ đời người nhất định phải trả
Phật pháp và cuộc sốngTrong cuộc đời này, có 2 món nợ lớn nhất mà chúng ta phải trả - đó là công ơn cha mẹ và thầy cô.
Ta cứ tưởng thứ mình tìm nằm ở bên ngoài
Phật pháp và cuộc sốngKhi trái tim chưa đủ đầy, nó sẽ yêu bằng mong muốn được lấp đầy. Khi trái tim chưa đủ tỉnh sáng, nó sẽ yêu bằng nỗi sợ và hờn ghen. Và ta không biết rằng đó chính là nguyên nhân khiến mọi thứ trở nên nặng nề: ta đang đặt vào người khác một nhiệm vụ không ai có thể làm thay ta đó là nhiệm vụ làm cho chính ta hạnh phúc.
Tuỳ bút: Thiền định
Phật pháp và cuộc sốngTrong một lần trò chuyện về những chương trình trên màn ảnh truyền hình, một anh bạn thân bày tỏ với tôi, là có một chương trình anh rất thích, nhưng anh lại dị ứng với người dẫn chương trình nên không bao giờ anh xem. Anh nói với tôi anh ghét cái vẻ cao ngạo, trịch thượng của “cái thằng cha” dẫn chương trình đến nỗi anh không muốn mở cái kênh đó ra, chứ không phải đợi mở ra thấy cái mặt đáng ghét mới tắt máy, dù trong lòng anh rất thích chương trình đó. Cái ghét nó lấn át cả cái yêu, làm cho anh có chút khó chịu, không biết làm sao mà giải quyết. Và cho đến bây giờ, điều đó vẫn còn làm cho anh không được thoải mái chút nào.
Xem thêm














