Nói về Tứ diệu đế
Người sống trên đời mà chưa biết về Tứ diệu đế thì thật đáng tiếc. Nghe và hiểu sâu sắc về Tứ diệu đế thì quả không uổng một kiếp làm người. Đây là điều chân thật.
(四妙諦, Four Noble Truths. 四聖諦 Cattāri Ariyasaccāni)
Tứ diệu đế là giáo lý nền tảng, cốt lõi của đạo Phật: Bốn chân lý này không phải chỉ là một triết lý cao siêu để ngưỡng vọng, mà là một bản đồ, một lộ trình tu tập cụ thể và khoa học, giải quyết những nỗi khổ niềm đau trong cuộc đời mỗi chúng ta. Hãy khám phá giáo lý này với một tinh thần cởi mở và thiết thực.
Quan trọng nhất là học hiểu và áp dụng Tứ diệu đế hữu hiệu thiết thực nhất là bắt đầu từ những nỗi khổ niềm đau của chính bản thân mình và phương pháp cụ thể chuyển hoá khổ đau trong cuộc sống từng ngày.
Đức Phật, sau khi chứng ngộ Vô thượng Chánh đẳng Chánh giác dưới cội Bồ-đề, Ngài đã không ngần ngại lên đường để chia sẻ những gì Ngài đã thực chứng. Bài pháp đầu tiên tại vườn Lộc Uyển, cho năm anh em Kiều-trần-như, với nội dung chính là Tứ Diệu Đế. Điều này cho thấy tầm quan trọng bậc nhất của giáo lý này. Nó là xương sống, là trái tim của toàn bộ lời Phật dạy. Đức Phật đã trình bày nó một cách rõ ràng, có hệ thống như một vị lương y vĩ đại, chẩn bệnh, chỉ ra nguyên nhân, xác định trạng thái lành bệnh và kê ra toa thuốc hữu hiệu.
- Chân lý 1: Khổ Đế (Dukkha. 苦諦)
Trước tiên, chúng ta phải dũng cảm nhìn nhận sự thật về cuộc đời là chân lý về sự Khổ. Chân lý đầu tiên này thường bị hiểu lầm là một cái nhìn bi quan, nhưng không, đó là cái nhìn như thực và sâu sắc.
Khổ ở đây không chỉ đơn thuần là những cảm giác khó chịu đau đớn, bất toại. Nó còn là nỗi khổ vì sự vô thường, biến hoại của những thứ mình yêu thích, và sâu xa hơn, là nỗi khổ tiềm ẩn trong chính sự tồn tại do sự kết hợp của ngũ uẩn. Chúng ta khổ vì mất mát, vì không đạt được điều mình muốn, vì phải xa lìa người mình thương, vì gần gũi kẻ mình ghét. Ngay cả khi có hạnh phúc, ta cũng khổ vì lo sợ nó sẽ tan biến. Bản chất của đời sống là bất ổn, vô thường và không có một cái ngã cố định, bất biến nào.
Việc thừa nhận sự Khổ không phải để bi quan chán nản, mà giống như một bệnh nhân chấp nhận mình đang bệnh. Chỉ khi thừa nhận mình bệnh, ta mới tìm cách chữa trị. Sự thừa nhận này mang tính sáng suốt, là nền tảng của giải thoát, vì nó giúp ta ngừng đổ lỗi cho hoàn cảnh hay trốn chạy vào ảo tưởng.
- Chân lý 2:Tập Đế (Samudaya.集諦)
Sau khi chẩn đoán được bệnh, vị lương y phải tìm ra nguyên nhân. Đức Phật chỉ rõ: Đây là nguyên nhân của Khổ (khổ tập). Nguyên nhân ấy không phải từ thượng đế, số phận, hay hoàn cảnh bên ngoài, mà nằm ngay trong tâm ta, nghiệp của ta. Đó là sự tham ái (tanha), lòng tham muốn, sự khao khát, bám víu chấp thủ.
Tham ái rất rộng và vi tế, thường biểu hiện dưới ba hình thái: Dục ái: tham đắm vào các dục lạc giác quan. Hữu ái: khao khát được tồn tại, được là một cái gì đó, bám víu vào sự hiện hữu. Phi hữu ái: khao khát sự không hiện hữu, sự hủy diệt (thường dẫn đến các tư tưởng chán đời, bi quan).
Cùng với tham ái, các độc tố khác của tâm như sân hận, si mê, ngã mạn, tà kiến...cũng là những nhân tố then chốt gây ra khổ đau. Chính sự bám víu vào cái tôi và cái của tôi (ngã chấp và pháp chấp) khiến ta phản ứng một cách mù quáng với các đối tượng bên ngoài, tạo ra nghiệp và gây ra khổ đau. Hiểu được Tập đế là ta đã nắm được chìa khóa then chốt để mở cánh cửa an lạc hạnh phúc và giải thoát.

- Chân lý 3: Diệt Đế (Nirodha.滅諦)
Nếu nguyên nhân của khổ đau có thể được tận diệt, thì ắt hẳn phải có một trạng thái an lạc, vắng mặt mọi khổ đau. Đức Phật khẳng định: Đây là sự Khổ diệt. Đó chính là Niết-bàn (Nibbana), trạng thái tịch tịnh, giải thoát an lạc hoàn toàn, nơi mọi ngọn lửa tham ái, sân hận si mê chấp thủ đã được dập tắt, đoạn trừ.
Diệt đế là chân lý mang lại niềm tin và hy vọng vô biên. Nó cho chúng ta thấy rằng khổ đau không phải là bản chất vĩnh viễn của cuộc đời. Có một lối thoát, có một sự an lạc hạnh phúc tối hậu. Giống như bác sĩ nói với bệnh nhân: Bệnh của anh có thể chữa khỏi hoàn toàn. Điều này tiếp thêm sức mạnh và nghị lực cho chúng ta trong cuộc sống và trên con đường tu tập hướng đến giác ngộ giải thoát.
- Chân lý 4: Đạo Đế (Magga.道諦)
Biết bệnh, biết nguyên nhân, biết trạng thái lành bệnh, nhưng nếu không có phương pháp cụ thể và hữu hiệu thì cũng vô ích. Chân lý thứ tư chính là con đường, phương pháp dẫn đến sự diệt khổ. Đức Phật đã chỉ ra một con đường trung đạo, chánh niệm tránh hai cực đoan: ép xác khổ hạnh và chạy theo dục lạc. Đó là Bát Chánh đạo, gồm tám phương pháp tu tập toàn diện thống nhất:
1. Chánh Kiến: Hiểu biết đúng đắn về Tứ Diệu đế và bản chất của thực tại.
2. Chánh Tư Duy: Suy nghĩ đúng đắn, từ bỏ tham, sân, hại.
3. Chánh Ngữ: Nói lời chân thật, hòa hợp, xây dựng.
4. Chánh Nghiệp: Hành động chân chính, không sát sanh, trộm cắp, tà dâm.
5. Chánh Mạng: Sinh sống bằng nghề nghiệp lương thiện, bất hại.
6. Chánh Tinh Tấn: Nỗ lực đúng, đoạn trừ điều ác, phát triển điều thiện.
7. Chánh Niệm: Tỉnh thức, sáng suốt quán sát như thật về thân, thọ, tâm, pháp.
8. Chánh Định: Tập trung tâm ý vững vàng, chuyên nhất vào định.
Tám nhánh này không phải là các yếu tố rời rạc mà là một tiến trình hỗ tương, hỗ trợ, tương tức, có thể được gom lại hành 3 nhóm: Giới (Chánh Ngữ, Chánh Nghiệp, Chánh Mạng), Định (Chánh Tinh Tấn, Chánh Niệm, Chánh Định) và Tuệ (Chánh Kiến, Chánh Tư Duy). Đây là con đường trung đạo, là một lộ trình thực tiễn, hữu hiệu, có thể áp dụng ngay trong đời sống hàng ngày, để tiêu trừ ưu bi khổ não, thành tựu định lực trí tuệ giác ngộ giải thoát hoàn toàn.
Tứ Diệu Đế (Tứ Thánh đế) là một hệ thống giáo lý hoàn chỉnh, logic và vô cùng thiết thực. Trong một thế giới đầy biến động, bất an và căng thẳng như hiện nay, giáo lý này càng tỏ rõ giá trị trị liệu của nó. Nó dạy ta dũng cảm đối diện, chuyển hoá khổ đau, nhận diện rõ nguyên nhân từ trong tâm mình, tin tưởng vào khả năng chuyển hóa, và kiên trì bước đi trên con đường thực hành Bát Chánh Đạo.
Khi chúng ta giữ giới, hành thiện, mỗi khi chúng ta tập trung tâm ý, mỗi khi chúng ta quán chiếu tính vô thường, vô ngã của vạn pháp, là chúng ta đang trực tiếp uống từng viên thuốc quý của Đạo Đế để chữa lành căn bệnh trầm khả (khổ), bằng cách cắt đứt nguyên nhân Tập Đế, và hướng đến mục tiêu Diệt đế Niết bàn.
Mong rằng, mỗi chúng ta, ai có duyên với Phật, sẽ không chỉ thấy Tứ Diệu Đế như một giáo lý cao siêu để ngưỡng vọng, mà như một người bạn đường, một la bàn, một phương thuốc tâm linh hữu hiệu có thể giúp chúng ta sống một cuộc đời an lạc, tỉnh thức và hạnh phúc hơn, ngay trong hiện tại hướng đến giác ngộ giải thoát hoàn toàn.
CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT
Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)
TIN LIÊN QUAN
Dành cho bạn
Nói về Tứ diệu đế
Phật giáo thường thứcNgười sống trên đời mà chưa biết về Tứ diệu đế thì thật đáng tiếc. Nghe và hiểu sâu sắc về Tứ diệu đế thì quả không uổng một kiếp làm người. Đây là điều chân thật.
Mặt trời tỏa chiếu
Phật giáo thường thứcTôi nghe như vầy: Một thời, Đức Phật ngụ tại vườn Cấp Cô Độc, trong rừng Kỳ-đà, thuộc nước Xá-vệ.
Hại vật phải chịu quả báo gấp mười lần
Phật giáo thường thứcHuyện Trấn Giang thuộc tỉnh Giang Tô có người tên Lăng Khải, tên tự là Tử Chánh. Vào năm Quý Mão thuộc niên hiệu Khang Hy [1663] ông ta vì ghét con chó của người hàng xóm hung dữ cắn người, liền dụ nó vào một ngõ hẹp rồi bít lối ra, muốn bỏ đói cho nó chết đi để dứt mối họa.
Trải lòng từ bi
Phật giáo thường thứcLòng từ bi là một đức tính được nhắc đi nhắc lại rất nhiều lần trong tam tạng kinh điển của Phật giáo, bởi vì đây là một phẩm hạnh rất quan trọng. Người học Phật, việc cốt yếu là vun trồng Từ-Bi-Hỷ-Xả cho thật sâu rộng. Bởi vì Từ-Bi-Hỷ-Xả là công hạnh mà ba đời chư Phật đều thực hành trên đường tu để thành tựu Chánh đẳng Chánh giác.
Xem thêm














