Tâm giải thoát là tiêu chuẩn duy nhất xác chứng một vị A-la-hán

Trong suốt lịch sử Phật giáo, hình ảnh bậc A-la-hán luôn là biểu tượng tối thượng của con đường giải thoát, là đích đến của Giới Định Tuệ, là cánh cửa mở ra Niết-bàn không còn tái sinh. Nhưng để hiểu đúng về A-la-hán, người học Phật phải vượt qua mọi lớp khái niệm vay mượn, mọi tưởng tri thần thoại, để trở về với chân nghĩa mà Đức Thế Tôn từng dạy trong các kinh tạng nguyên thủy.

Bậc A-la-hán không phải là người có thần thông phi thường, cũng không phải là vị thánh xa rời thế gian. Ngài là người đã “làm xong điều cần làm, bỏ gánh nặng xuống, đoạn tận hữu kiết sử, giải thoát tâm, giải thoát tuệ” – như được nói trong Tăng Chi Bộ Kinh (Aṅguttara Nikāya).

A-la-hán, tiếng Pāli là Arhant hay Arahant, nghĩa là “bậc đáng được tôn kính, bậc xứng đáng thọ nhận sự cúng dường”, vì Ngài đã tịnh hóa hoàn toàn ba nghiệp, không còn một mảy may cấu uế trong tâm. Ở đây, điều quan trọng nhất không phải là sự cao quý bên ngoài, mà là nội tâm hoàn toàn tự do khỏi mọi ràng buộc. Chính tâm giải thoát là tiêu chuẩn duy nhất xác chứng một vị A-la-hán. Đức Phật dạy trong Tương Ưng Bộ Kinh (SN 35.152) rằng:

“Này các Tỳ-kheo, Như Lai nói rằng sự chấm dứt tham, sân, si là Niết-bàn.”

Tâm đã thoát khỏi ba độc ấy là tâm vô ngại, không bị che lấp bởi bất kỳ khát ái nào, dù vi tế nhất. Một vị A-la-hán có thể vẫn mang thân ngũ uẩn, vẫn cảm thọ nóng lạnh, đói no, nhưng tâm không còn bị dao động. Vì thế, Niết-bàn không phải là một nơi chốn, mà là tình trạng của tâm hoàn toàn tịch diệt mọi cấu nhiễm.

Trong Kinh Vô Ngã Tướng (SN 22.59 – Anattalakkhaṇa Sutta), Đức Phật dạy năm vị Tỳ-kheo đầu tiên rằng:

“Sắc, thọ, tưởng, hành, thức đều là vô ngã. Cái gì vô ngã thì không phải là ta, không phải là của ta, không phải tự ngã của ta.”

Chính từ tuệ giác ấy, năm vị đã chứng quả A-la-hán ngay trong buổi đầu thuyết pháp. Họ không thấy mình là người hành trì, cũng không thấy có pháp để được hành trì. Khi không còn “người tu” và “pháp để tu”, khi mọi khái niệm “ta” và “của ta” rơi rụng, thì chỉ còn tánh biết thuần khiết, tự chiếu, không còn dính mắc với bất cứ hiện tượng nào. Nơi đó, khái niệm về “thành tựu” cũng tan biến, chỉ còn sự hiện hữu sáng trong, lặng lẽ, bất động giữa dòng biến dịch vô tận.

Vì thế, căn bản nhất của A-la-hán là thấy ra vô ngã mà không phải chỉ hiểu vô ngã bằng trí thức, mà là kinh nghiệm trực tiếp trong từng khoảnh khắc: mọi cảm thọ, mọi suy nghĩ, mọi hình tướng đều không phải “ta”. Từ đó, tham sân si mất gốc, phiền não tự tiêu, và tâm trở về như mặt hồ phẳng lặng, phản chiếu vạn pháp mà không dính vào bất kỳ bóng hình nào.

Đại đức Mahā Moggallāna chứng đắc đạo quả A-la-hán khi nào?

Tâm giải thoát là tiêu chuẩn duy nhất xác chứng một vị A-la-hán 1
Ảnh minh họa. 

Khi nói về ba kiết sử đầu tiên là thân kiến, hoài nghi, giới cấm thủ mà bậc Dự Lưu đoạn trừ, Đức Phật nhấn mạnh rằng đó là cửa ngõ để đi vào dòng Thánh. Nhưng bậc A-la-hán thì đi xa hơn: không chỉ thoát khỏi ba trói buộc ấy, mà mười kiết sử đều đã tận diệt.

Trong Tăng Chi Bộ Kinh (AN 10.13), Đức Phật ví người còn thân kiến giống như người bị trói bởi một sợi dây lớn; người còn hoài nghi như kẻ đứng giữa ngã ba đường mà không biết nên đi đâu; còn người chấp giới cấm sai lầm giống như kẻ cầm lá cờ không biết đâu là hướng gió. Khi mười kiết sử bị đoạn tận, người ấy không còn thấy thân tâm là mình, không còn hoang mang về con đường, và không còn bám chấp vào bất cứ phương tiện nào.

Thế nên, A-la-hán không phải là người “được thêm” cái gì, mà là người đã buông bỏ hết. Tâm Ngài giống như không gian, dung chứa tất cả nhưng không bị dính với bất kỳ vật nào trong đó. Ngài vẫn có thể nói, cười, đi, đứng, hành động, nhưng không còn động lực của ngã ái. Trong Trung Bộ Kinh (MN 72 – Aggi-Vacchagotta Sutta), Đức Phật dạy khi được hỏi sau khi A-la-hán chết sẽ đi về đâu:

“Như ngọn lửa tắt vì hết nhiên liệu, không thể nói rằng nó đi về hướng Đông, Tây, Nam hay Bắc. Cũng vậy, vị A-la-hán, người đã đoạn tận ái, không còn tái sinh, không thể nói rằng còn hay mất.”

Đó chính là ý nghĩa sâu xa của “Niết-bàn vô dư” khi ngọn lửa ái dục đã tắt, nhiên liệu của tái sinh không còn.

Người đời thường bị cuốn theo tám ngọn gió: được – mất, khen – chê, vinh – nhục, sướng – khổ. Nhưng trong Kinh Bát Phong (AN 8.6), Đức Phật dạy rằng bậc A-la-hán “không bị tám pháp thế gian làm dao động, tâm như tảng đá, vững chắc, không lay động”. Điều này không có nghĩa A-la-hán vô cảm, mà là Ngài thấy cảm thọ chỉ là cảm thọ, không phải “ta khổ” hay “ta vui”. Khi danh tiếng đến, Ngài không tự mãn; khi bị phỉ báng, Ngài không sân hận. Với A-la-hán, mọi hiện tượng chỉ là sự biến hiện của duyên sinh, đến rồi đi như gió qua đồng trống.

Chính vì vậy, Đức Phật gọi các vị ấy là bậc an trú trong hiện tại (diṭṭhadhammasukhavihāra), vì tâm họ không trôi về quá khứ, không hướng tới tương lai. Sự an trú ấy không phải là ép buộc tâm dừng lại, mà là tự nhiên dừng khi không còn động cơ chạy trốn hay tìm kiếm.

Nếu hỏi con đường nào dẫn đến A-la-hán quả, thì câu trả lời luôn là Giới – Định – Tuệ. Nhưng trong kinh Trung Bộ (MN 44 – Cūḷavedalla Sutta), Đức Phật dạy rằng ba yếu tố này không tách rời nhau, mà nương nhau như ba vòng tròn đồng tâm. Giới là nền tảng khiến tâm an ổn; từ tâm an ổn phát sinh định; từ định sanh tuệ; và khi tuệ chín, giới trở nên viên mãn tự nhiên.

Một vị A-la-hán không còn phải “giữ giới”, vì mọi hành động, lời nói, ý nghĩ của Ngài tự nhiên thanh tịnh. Không có “người giữ giới”, chỉ có tánh biết sáng tỏ, không để phiền não chen vào. Giới không còn là khuôn phép, mà trở thành bản tính. Định cũng không còn là sự tập trung gắng gượng, mà là tự nhiên an trú trong sự rỗng rang tỉnh giác. Tuệ không còn là suy luận hay học hỏi, mà là trực nhận chân lý ngay nơi từng hơi thở.

Do đó, A-la-hán không phải là người tu “nhiều hơn” người khác, mà là người đã không còn gì để tu nữa, vì không còn gì để đạt, không còn ai để đạt. Trong Kinh Udāna, Đức Phật nói:

“Ở đâu không có gì được nắm giữ, ở đó không có ràng buộc. Ở đâu không có ràng buộc, ở đó không có sầu khổ. Ở đâu không có sầu khổ, ở đó không có nhu cầu giải thoát. Ở đâu không có gì cần giải thoát, ở đó là Niết-bàn.”

Một điểm thường khiến người đời khó hiểu là: nếu A-la-hán đã diệt hết khổ, sao vẫn bị bệnh, đói, hoặc gặp tai nạn? Câu trả lời được Đức Phật xác định trong Tương Ưng Bộ Kinh (SN 36.6 – Salla Sutta):

“Người phàm khi bị đau thì bị hai mũi tên: mũi tên thân và mũi tên tâm. Còn bậc Thánh chỉ bị mũi tên thân mà thôi.”

A-la-hán vẫn cảm nhận nóng, lạnh, đói, mệt, nhưng không thêm vào đó ý niệm khổ, vì tâm không chống lại. Khổ thân là quả của quá khứ, còn khổ tâm là sản phẩm của vô minh hiện tại. Khi vô minh không còn, cảm thọ thân chỉ là hiện tượng vật lý, không có “người đau”. Vì vậy, các Ngài sống nhẹ nhàng, an nhiên giữa vô thường như bông sen không nhiễm bùn.

Thậm chí, trong Kinh Đại Bát Niết-bàn (DN 16), khi Đức Phật trải qua những cơn đau dữ dội trước khi nhập diệt, Ngài vẫn điềm tĩnh, không than phiền, chỉ dạy các Tỳ-kheo cách hành trì chánh niệm và tinh tấn. Từ đó ta hiểu, sự an tịnh của A-la-hán không nằm ở hoàn cảnh, mà ở nơi tâm không bị chi phối bởi hoàn cảnh.

Kinh điển ghi lại nhiều vị A-la-hán có lục thông, như Xá-lợi-phất, Mục-kiền-liên, Anuruddha, Mahākassapa… Tuy nhiên, Đức Phật nhiều lần nhấn mạnh rằng thần thông không phải dấu hiệu chứng đạo, mà chỉ là năng lực phụ phát sinh khi định sâu. Trong Kinh Kevatta (DN 11), Ngài dạy:

“Này Kevatta, Như Lai không dạy các đệ tử biểu hiện thần thông để thu phục người, mà chỉ dạy thần thông của giáo pháp: chuyển hóa vô minh, diệt trừ tham sân si.”

Một vị A-la-hán có thể có hay không có thần thông, nhưng điều ấy không ảnh hưởng đến giác ngộ. Điều quan trọng là tâm đã hoàn toàn tự do. Vì vậy, Tăng Chi Bộ có chép rằng Đức Phật gọi những ai chỉ lo luyện thần thông mà chưa đoạn trừ phiền não là “người cầm đuốc đi ngược gió”. Càng phô trương thần lực, càng cháy vào bản ngã.

Thần thông chân thật là năng lực tự tại với chính tâm mình. Khi tâm không còn vọng tưởng, thì thấy, nghe, biết đều trong sáng, không sai khác. Đó là “thần thông của vô tác”, là năng lực của sự hiện diện thuần khiết, nơi không cần biến hóa mà mọi pháp đều tự hiển bày.

Đức Phật gọi A-la-hán là “bậc Vô học” (Asekha), không phải vì Ngài biết hết, mà vì không còn nhu cầu trở thành gì nữa. Trong Kinh Saṃyutta Nikāya 45.2, Đức Phật dạy:

“Người đã đoạn tận lậu hoặc, không còn cần học nữa, vì mọi sự học đều nhằm đoạn tận vô minh. Khi vô minh đã diệt, thì sự học cũng chấm dứt.”

Từ góc nhìn đó, “vô học” không đồng nghĩa với “ngừng rèn luyện” mà là hành động tự nhiên không động cơ. Như người chèo thuyền đã đến bờ, không còn cần mái chèo, nhưng vẫn có thể đưa thuyền cho người khác qua sông. Các bậc A-la-hán có thể tiếp tục giáo hóa, giảng pháp, sống giữa đời nhưng tâm không còn tìm cầu kết quả.

Một điều vi tế là, trong tánh thấy của A-la-hán, không có phân biệt giữa phàm và thánh. Phàm phu và A-la-hán đều là pháp duyên sinh, chỉ khác ở chỗ người còn bị vô minh che mờ, người kia đã thấy rõ. Cho nên trong Kinh Bāhiya (Udāna 1.10), Đức Phật dạy:

“Trong cái thấy chỉ là cái thấy, trong cái nghe chỉ là cái nghe, trong cái xúc chạm chỉ là cái xúc chạm. Khi trong cái thấy chỉ là cái thấy, thì không có ‘ta’ trong đó, và khi không có ‘ta’, thì đây không còn là thế gian.”

Đây là điểm tinh tế nhất: A-la-hán không rời thế gian, mà ngay trong thế gian không còn bị thế gian trói buộc. Ngài sống giữa loài người nhưng không còn bị dòng đời cuốn trôi, nói giữa ồn ào mà vẫn là tịch tĩnh. Không còn đối đãi, nên mọi sự đều là một vị: vị tịch lặng, vị tự do, vị Niết-bàn.

Khi thân ngũ uẩn tan rã, A-la-hán nhập Vô Dư Niết-bàn. Kinh Itivuttaka ghi rằng Đức Phật dạy:

“Này các Tỳ-kheo, người đã đoạn tận lậu hoặc, sau khi thân hoại mạng chung không còn gì để gọi là ‘tồn tại’ hay ‘không tồn tại’. Chỉ nói rằng: sinh đã tận, phạm hạnh đã thành, việc cần làm đã làm, không còn trở lui đời này nữa.”

Cái chết của A-la-hán không phải là hư vô, mà là sự chấm dứt hoàn toàn tiến trình khổ, vì nhân sinh tử đã hết. Không có người chết, cũng không có ai sống mãi. Chỉ có dòng pháp vận hành theo duyên, khi duyên hết, dòng chảy nghiệp ngừng.

Trong Kinh Trung Bộ 26 – Ariyapariyesanā Sutta, Đức Phật nói:

“Ta chỉ dạy khổ và con đường diệt khổ.”

Từ khi Đức Phật chứng ngộ cho đến nay, con đường ấy vẫn không đổi: Giới – Định – Tuệ. Không cần tìm nơi xa xôi, chỉ cần quay lại thấy tâm mình, trọn vẹn nhận biết khi tham, sân, si khởi – đó là pháp hành của A-la-hán. Mỗi khi tâm thấy rõ vọng niệm và không chạy theo, ngay khoảnh khắc đó là hơi thở của Niết-bàn.

A-la-hán không phải là người khác, mà là tiềm năng trong mỗi chúng sinh. Đức Phật từng nói trong Kinh Tăng Chi Bộ (AN 3.76):

“Này các Tỳ-kheo, tâm này sáng chói, nhưng bị nhiễm bởi cấu uế khách trần.”

Khi những cấu uế ấy được lau sạch bằng chánh niệm và tuệ giác, tâm sáng chói ấy hiển lộ chính là A-la-hán tính, là Phật tính nơi mỗi người.

gg follow

CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT

Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.

STK: 117 002 777 568

Ngân hàng Công thương Việt Nam

(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)

Thiền tông Việt Nam qua Thiền sư Cứu Chỉ

Nghiên cứu 14:37 19/11/2025

Sư họ Đàm, làng Phù Đàm, phủ Châu Minh (tỉnh Bắc Ninh). Thuở nhỏ hiếu học, sách Nho sách Phật đều đọc. Một hôm cầm sách tự than: ‘Khổng Mặc chấp có, Trang Lão chấp không, sách vở thế tục chẳng phải là pháp giải thoát. Chỉ có Phật giáo chẳng kể có không, có thể dứt sanh tử; nhưng phải siêng tu giữ giới, cầu thiện tri thức ấn chứng mới được’.

Pháp môn Tịnh độ ở Nam bộ Việt Nam

Nghiên cứu 15:00 13/11/2025

Do bối cảnh địa-lịch sử và địa-văn hóa đặc thù ở Nam bộ Việt Nam, đã xuất hiện khá nhiều hội đoàn, đạo giáo có thực hành pháp môn Tịnh độ so với các vùng miền khác trong cả nước; tuy nhiên, cho đến nay vẫn chưa có một tông phái Tịnh độ riêng biệt.

Tâm giải thoát là tiêu chuẩn duy nhất xác chứng một vị A-la-hán

Nghiên cứu 08:30 13/11/2025

Trong suốt lịch sử Phật giáo, hình ảnh bậc A-la-hán luôn là biểu tượng tối thượng của con đường giải thoát, là đích đến của Giới Định Tuệ, là cánh cửa mở ra Niết-bàn không còn tái sinh. Nhưng để hiểu đúng về A-la-hán, người học Phật phải vượt qua mọi lớp khái niệm vay mượn, mọi tưởng tri thần thoại, để trở về với chân nghĩa mà Đức Thế Tôn từng dạy trong các kinh tạng nguyên thủy.

Sự ra đời và hoạt động của Giáo hội Lục hòa tăng

Nghiên cứu 13:56 08/11/2025

Sự ra đời của Giáo hội lục hoà tăng nhằm “duy trì nền tảng cổ truyền và thực hiện nền giáo dục Phật lý mà nghìn xưa đức Phật đã dạy.

Xem thêm