Thứ tư, 24/04/2019 11:03 (GMT +7)

| Hà Nội 34°C /57%

Tịnh Độ tông
DỮ LIỆU
Từ điển phật học online
Từ điển Phật học được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ la hầu la bạt đà la theo Tự điển Phật học như sau:

có nghĩa là:

6682梵名 Rāhulabhadra。略稱羅睺羅多、羅睺羅。為付法藏第十六祖。印度迦毘羅國人,姓梵摩。與龍樹為同時代人。早年入那爛陀寺,從尊者黑者(藏 Nag-po)受具足戒,學聲聞乘。又依無分別者(藏 Rnam-par mi-rtog-pa)廣學大乘及祕密乘,並弘通中觀之宗義。隨侍十五祖迦那提婆,證皆空之理,於那爛陀寺教化僧徒。提婆示寂之際,受其心隨之教說(藏 sñiṅ-pohi don-gyi bstan-pa)。又據付法藏因緣傳卷六載,師從提婆受婆羅門所造之鬼名書,後以種種方便教化眾生,付法予僧伽難提。〔中觀論疏卷三本、景德傳燈錄卷二、寶林傳卷三、印度哲學研究卷一〕

Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.

Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:

la la la la la la la la la bà la bà
Tự điển Phật học online được cung cấp bởi Cổng thông tin Phật giáo Việt Nam.
CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT

Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.

STK: 117 002 777 568

Ngân hàng Công thương Việt Nam

(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)

Cùng Phatgiao.org.vn lan toả Đạo Pháp.