Từ điển phật học online
Từ điển Phật học được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ liên hoa sinh theo Tự điển Phật học như sau:

có nghĩa là:

6149梵名 Padma-saṃbhava(音譯巴特瑪薩木巴瓦),Guru-padma, Urgyan-padma,西藏名 Padma-ḥbyuṅ-gnas, Rin-po-che。為西藏紅教之開祖。八世紀頃北印度烏仗那國(今巴基斯坦境內)人。初住那爛陀寺,博通大小乘,稟性機警,善巧方便。 玄宗天寶六年(747),應西藏王吃㗚雙提贊王(藏 Khri-sroṅ lde-btsan, 742~797)之請,與寂護(梵 Śanta-rakṣita)、蓮華戒(梵 Kamalaśīla)二人一同入西藏,王為之於拉薩東南方創建桑耶寺(藏 Sam-yas),經十數年乃成。師遂宣傳瑜伽祕密法門,翻譯經咒,又現種種神變奇蹟,禳除鬼神妖怪等,為藏人所歸向。師始傳密教於西藏,相對於宗喀巴之黃教(新派),而稱為紅教(祕密古派),即無上祕密乘,係以大喜樂禪定之瑜伽觀法為最上法,弘宣佛教。西藏特有之喇嘛教因之大成。師之高徒二十五人從事梵漢佛典之譯述,編成西藏大藏經甘珠爾。又有關師之著作,收在西藏大藏經丹珠爾中,如五種三摩耶、聖金剛手青衣成就法優波提舍廣釋註、金剛摧破陀羅尼釋金剛燈、吉祥世間尊空行成就法、祕密書狀等諸書。〔彰所知論卷上、聖武記卷五國朝撫安綏西藏記上、L.A. Waddell: The Buddhism of Tibet〕

Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.

Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:

la la la la la la la la la bà la bà
Tự điển Phật học online được cung cấp bởi Cổng thông tin Phật giáo Việt Nam.

CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT

Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.

STK: 117 002 777 568

Ngân hàng Công thương Việt Nam

(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)