Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ liễu minh theo Tự điển Phật học như sau:
có nghĩa là:
164(?~1165)宋代僧。秀州(浙江嘉興)人,俗姓陸。初名近禮。身長八尺,腹大數圍,人稱大禪。依大慧杲參究,性率真剛毅,眾欽敬之。會杲師謫梅陽,師護翼甚勤,十餘年如一日。後出主投子、長蘆、徑山諸剎,法緣頗勝。世傳其為布袋和尚後身,晚歲頗有異行。孝宗乾道元年示寂,享壽不詳。人皆圖像供之,號大禪佛。〔五燈會元補遺了明傳、有才傳〕
Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.
Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.
Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:
la la la la la la la la la bà la bàTuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)