Bốn nguyên tắc học đạo
Tứ y trong học Phật là “Y pháp bất y nhân, y nghĩa bất y ngữ, y trí bất y thức, y liễu nghĩa bất y bất liễu nghĩa.” Đó không chỉ là bốn nguyên tắc học đạo, mà còn là bốn chiếc cầu đưa người học vượt khỏi bờ ngôn ngữ để đến thẳng chân lý. Bởi lời dạy của chư Phật không nhằm trói buộc con người vào chữ nghĩa, mà để chỉ đường cho tâm được tự do.

1. Y pháp bất y nhân
Pháp là nguyên lý, là chân lý sống động không phụ thuộc vào người nói. Người có thể sai, nhưng Pháp thì không. Pháp không mang họ tên, không thuộc về ai. Khi Đức Phật nói “Hãy tự mình là ngọn đuốc cho chính mình”, Ngài dạy ta đừng tôn thờ cá nhân, mà phải quay về quán chiếu nơi tâm. Người thầy chỉ là ngón tay chỉ mặt trăng. Bám lấy ngón tay mà quên trăng thì suốt đời vẫn chỉ thấy móng tay của người khác.
Có những kẻ vì thương thầy mà chấp thầy, vì tin đạo mà cố chấp hình thức của đạo thế là mất đạo. Bởi đạo nằm trong sự trọn vẹn nhận biết của chính mình.
2. Y nghĩa bất y ngữ
Ngôn ngữ là tấm áo của nghĩa, nhưng áo không bao giờ là thân thể ta. Mỗi chữ trong kinh như ngón tay hướng ra biển. Đọc kinh mà chỉ đếm ngón tay, chẳng bao giờ thấy sóng. Người học đạo nếu chỉ “y ngữ”, tức chấp chữ thì biến lời Phật thành xác chết. Còn “y nghĩa” là thấy được dòng sinh khí của pháp đang chảy trong từng chữ, từng hơi thở, từng bông hoa rơi.
Ngôn ngữ có giới hạn, còn nghĩa thì vô cùng. Một chữ “không” của Bát Nhã, có người hiểu là hư vô, có người thấy là tánh không. Kẻ chấp ngôn ngữ dễ sinh tà kiến; người thấy chân nghĩa liền giải thoát.
3. Y trí bất y thức
Trí là tuệ giác siêu việt, là cái biết trực nhận không qua phân biệt. Thức là cái biết có đối tượng, có năng – sở, có tôi và cái được biết. Người y trí thấy vạn pháp là một, thấy khổ – vui, thiện – ác đều chỉ là những con sóng trong biển tâm. Người y thức thì phân biệt, chấp thật, nên sinh ra phiền não.
Tu học là hành trình chuyển thức thành trí, từ vọng tưởng thành sáng tỏ. Mỗi khi ta nhìn một người mà không còn phán xét, chỉ còn sự hiểu và thương, là ta đã y trí rồi đó.
4.Y liễu nghĩa bất y bất liễu nghĩa
Liễu nghĩa là lời dạy rốt ráo, chỉ thẳng thực tánh, không cần phương tiện. Bất liễu nghĩa là lời dạy còn tùy duyên, tùy căn cơ. Như khi Phật nói có, nói không, nói sinh, nói diệt đó là tùy người nghe mà nói. Nếu chấp những lời tạm ấy làm chân lý tuyệt đối, là rơi vào tà kiến.
Người học phải thấy được tinh thần “liễu nghĩa” trong mọi “bất liễu nghĩa”: dùng lời nói để vượt lên trên lời nói, dùng kinh để vượt lên kinh, dùng chiếc bè để sang sông rồi bỏ bè lại. Bởi kinh điển là bản đồ, không phải mảnh đất thật; là ngón tay, không phải trăng.
Người học chân thật đọc kinh không để thuộc lòng, mà để quán chiếu tâm. Mỗi chữ là cánh cửa mở vào vô lượng nghĩa. Khi đã thấy, thì chữ tự tan; khi đã sống được với pháp, thì kinh trở thành hơi thở.
Cũng như người uống nước, không cần bàn về nước nữa. Cái thấy chân thật không nằm trong lời Phật, mà trong người đang nghe và hành trì lời Phật dạy.
Khi ấy, không còn “ta học kinh”, chỉ còn “kinh hiển lộ trong ta” như trăng soi trên nước, sáng mà không vướng mắc.
Một ngày kia, khi tâm lặng như hồ thu, thì ngay khoảnh khắc ấy, người học sẽ mỉm cười và nhận ra Pháp thân vốn chưa từng nói điều gì.
CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT
Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)
TIN LIÊN QUAN
Dành cho bạn
Chánh niệm đôi khi chỉ đơn giản là nhớ ăn cơm trước khi quá đói
Phật giáo thường thứcNgười ta nói nhiều về chánh niệm, về sự tỉnh thức, về việc sống trong giây phút hiện tại. Nhưng nếu ta chịu khó ngồi xuống, hít thở ba hơi thật sâu, quán chiếu thật kỹ, ta sẽ thấy rằng chánh niệm đôi khi chỉ đơn giản là… nhớ ăn cơm trước khi quá đói.
Cái giá của thiền tập
Phật giáo thường thứcKhông khổ nào bằng khổ ngồi thiền. Không mệt mỏi nào bằng mệt mỏi ngồi thiền. Nhưng người ngồi thiền được trả giá rất xứng đáng, vì đã kinh nghiệm được già, đau, chết trong từng giây phút.
Công dụng của hồi hướng
Phật giáo thường thứcHồi nghĩa là chuyển, hồi chuyển. Hướng nghĩa là hướng đến một mục tiêu cụ thể. Hồi hướng là vận tâm, tác ý chuyển công đức phước báo từ những việc lành mình đã làm, hướng về một mục tiêu cao quý như giác ngộ, Phật quả, hoặc vì mục đích an siêu cho mình và người, vì lợi ích hữu tình chúng sinh.
Xem thêm















