Từ điển phật học online
Từ điển Phật học được sắp xếp theo thứ tự từ A đến Z
A B C D E F G H I J K L M N O P Q R S T U V W X Y Z

Bạn đang tìm kiếm để hiểu ý nghĩa của từ khóa . Ý nghĩa của từ a tu la vương theo Tự điển Phật học như sau:

có nghĩa là:

3651指阿修羅道之王。諸經典中,列舉不少阿修羅王之名,其中,法華經序品列有婆稚、佉羅騫馱、毘摩質多羅、羅睺等四大阿修羅王,各有百千眷屬。起世因本經卷五亦列舉四大阿修羅王,並記載其住處。毘摩質多羅阿修羅王住於須彌山東面千由旬處之大海下,國王縱廣八萬由旬,有七重城壁,王城稱爲設摩婆帝,中央集會處稱爲七頭;踊躍阿修羅王住於須彌山南面千由旬處之大海下,國土縱廣八萬由旬;奢婆羅阿修羅王住於須彌山西面千由旬處之大海下;羅睺羅阿修羅住於須彌山北面千由旬處之大海下,宮殿之莊嚴似毘摩質多羅者。正法念處經卷十八至卷二十一更詳述四大阿修羅王之住處、宮殿、園林、侍者、婇女、業因及壽命。新華嚴經卷一所列阿修羅則有羅睺、毘摩質多羅、巧幻術、大眷屬、大力、徧照、堅固行妙莊嚴、廣大因慧、出現勝德、妙好音聲等阿修羅王。〔雜阿含經卷四十、長阿含經卷二十阿須倫品、大樓炭經卷五、佛爲首迦長者說業報差別經、大毘婆沙論卷一七二、大智度論卷三十〕(參閱「阿修羅」3651)

Trên đây là ý nghĩa của từ trong hệ thống Tự điển Phật học online do Cổng Thông tin Phật giáo Việt Nam cung cấp. Các từ khóa khác về Phật học trên hệ thống sẽ được tiếp tục cập nhật.

Cảm ơn bạn đã truy cập Tự điển Phật học online trên trang nhà.

Bạn cũng có thể tìm hiểu thêm các từ khóa Phật học khác có cùng ký tự tương ứng trên Tự điển Phật học online:

Ấn khế 印契 á á a a á a á (hoạ) á a a a!
Tự điển Phật học online được cung cấp bởi Cổng thông tin Phật giáo Việt Nam.

CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT

Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.

STK: 117 002 777 568

Ngân hàng Công thương Việt Nam

(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)