Y ca-sa: Pháp y giải thoát và ruộng phước nhân gian
Trong truyền thống Phật giáo, y ca-sa là biểu tượng thiêng liêng, gắn liền với đời sống tu tập của người xuất gia.
Nếu chiếc áo trần gian dùng để che thân, giữ ấm, thì chiếc y ca-sa lại vượt lên công năng thông thường để trở thành dấu ấn của sự xuất thế, là pháp y của bậc Thích tử, biểu thị chí nguyện rời bỏ trần lao, sống đời phạm hạnh.

Ban đầu, chiếc y của các Tỳ-kheo chưa có hình thức riêng, gần giống với y phục của những Sa-môn đương thời. Nhưng khi Tăng đoàn lớn mạnh, Đức Phật đã quy định y ca-sa phải cắt thành nhiều mảnh vụn, kết lại với nhau. Điều ấy mang ý nghĩa: y của đệ tử Thích-ca không nguyên vẹn như áo người đời, để không bị tham ái, cũng không làm người khác khởi tâm ưa thích.
Một nhân duyên khác, khi thấy những thửa ruộng lúa ở Magadha vuông vức, ngay hàng thẳng lối, Đức Phật dạy Tôn giả A-nan dựa theo hình dáng ấy mà may y. Từ đó, y ca-sa vừa là pháp phục, vừa là hình ảnh của “ruộng phước” - người tu gieo trồng phước đức để muôn loài nương nhờ.
Ngoài y ca-sa theo mẫu “ruộng lúa”, trong Tăng đoàn còn có loại y phấn tảo. Đây là chiếc y do những hành giả hạnh đầu-đà đi nhặt từng mảnh vải bỏ nơi bãi rác, nghĩa địa, may vá lại để mặc. Y phấn tảo vì vậy không nhất thiết có hàng lối ngay ngắn, mà có thể gồm 5, 7, thậm chí 25 điều (mảnh) khác nhau. Mỗi mũi kim, sợi chỉ trong chiếc y ấy là biểu tượng cho chí nguyện buông bỏ, sống giản dị, không bám víu vào cái đẹp, cái sang trọng của thế gian.
Tên gọi “ca-sa” vốn mang nghĩa hoại sắc, tức không phải màu sắc nguyên thủy tươi đẹp. Người xưa thường dùng vỏ cây, rễ cây, đặc biệt là gỗ mít, nấu thành thuốc nhuộm, làm cho tấm vải xỉn lại, bạc đi. Ý nghĩa ấy là: pháp phục của người tu phải bình dị, không gây tham ái, không đáng được ưa chuộng.

Đến nay, màu sắc ca-sa đã đa dạng hơn, tùy truyền thống và vùng văn hóa: vàng sậm, nâu đỏ, màu trà, màu lam… Song tất cả đều giữ tinh thần hoại sắc - giản dị, không cầu trang sức, phô trương.
Nhưng y ca-sa đâu chỉ là áo che thân. Trong kinh điển, Đức Phật gọi đây là giải thoát y, là phước điền y. Khi khoác lên, người xuất gia nguyện tu tập giới - định - tuệ, sống đời thanh cao, thoát khỏi tham sân si và vòng xoáy tử sinh.
Y cũng nhắc nhở hành giả: mình đang mang trên vai cả chí nguyện của hàng Thích tử, phải trở thành ruộng phước để thí chủ gieo trồng công đức. Vì thế, y ca-sa được xem là vật bất ly thân, được giữ gìn với tất cả sự tôn kính.
Trong truyền thống Bắc tông, ba y ca-sa thường được xem như lễ phục, dùng trong lúc hành lễ tụng kinh, thuyết giới, thọ giới. Ngoài giờ, chư Tăng mặc y phục thường để tiện sinh hoạt. Y ca-sa được giặt riêng, không lẫn với quần áo thường. Trước khi lên chánh điện, hành giả khoác y hậu trang nghiêm, lễ Tổ rồi mới lên lễ Phật, như một sự nhắc nhở: muốn thờ Phật trước tiên phải biết tôn kính bậc Thầy, bậc Tổ.
Có người thắc mắc: ngồi lên y ca-sa có phạm không? Thực ra, trong 12 công dụng của y, có chức năng là ngọa cụ (lót ngồi, nằm thiền) và phu cụ (đắp như chăn). Ở Nam truyền, Tỳ-kheo sử dụng y đúng cả công năng này. Bắc truyền thì thường tránh ngồi lên y để giữ sự tôn kính. Vì thế, việc choàng y qua ghế để tránh ngồi trực tiếp cũng được xem là đúng oai nghi. Dù theo cách nào, tinh thần chung vẫn là tôn trọng pháp y, không coi thường.
Một vấn đề khác: khoác y rồi có được cười đùa? Người xuất gia, bất luận trong hoàn cảnh nào, cũng phải giữ oai nghi, giới hạnh. Khi đã khoác pháp y, tâm và thân cần trang nghiêm, vì đó thường là thời điểm hành lễ. Nếu đùa cợt, nói lớn, đi vội vã… sẽ không hợp với uy nghi tế hạnh. Điều này không phải là ép buộc khắc khổ, mà là cách để tự nhắc mình: áo đã trang nghiêm thì tâm cũng phải trang nghiêm.
Y ca-sa vì thế không chỉ là tấm áo, mà còn là lời nhắc nhở sống động. Nó nhắc hành giả về chí nguyện ban đầu, nhắc về trách nhiệm làm ruộng phước cho đời, nhắc về giới hạnh cần giữ, oai nghi cần trau.

Giữa xã hội hiện đại, chiếc áo nâu, áo vàng vẫn toát lên sự thanh khiết, giản dị, khiến ai nhìn thấy cũng cảm nhận một nguồn năng lượng an lành.
Ngày nay, nhiều người Phật tử khi chắp tay lễ Tăng, lễ y, không chỉ vì kính trọng người khoác y, mà còn vì kính trọng biểu tượng thiêng liêng mà chiếc y ấy mang theo: một đời sống hướng thượng, thanh cao, rời xa dục vọng. Và chính sự kính trọng ấy là lời nhắc cho hàng xuất gia rằng, họ đang gánh trên vai niềm tin của hàng triệu Phật tử.
Chiếc y ca-sa, vì vậy, không phải vật phẩm bình thường. Nó là biểu tượng của đạo hạnh, là thửa ruộng phước, là pháp y giải thoát. Người khoác y không chỉ khoác tấm vải, mà còn khoác cả chí nguyện lớn, trách nhiệm lớn. Người Phật tử khi nhìn thấy y cũng khởi tâm cung kính, gieo thêm phước lành. Đó chính là sự giao hòa giữa đạo và đời, giữa người tu và hàng cư sĩ, để cùng nhau làm đẹp cho cuộc đời.
CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT
Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)
TIN LIÊN QUAN
Dành cho bạn
Phước thật sự bảo hộ con người, có phước như có ánh sáng
Phật giáo thường thứcTrong giáo lý đạo Phật, câu nói này phản ánh sâu sắc về phước báo (puñña), nghiệp (kamma) và trí tuệ (paññā). Nó không đơn thuần là một lời chúc phúc mang tính tín ngưỡng, mà là một chân lý thực tiễn dựa trên luật nhân quả.
Thiền sư Ajahn Chah đã “tẩy não” Ajahn Brahm điều gì?
Phật giáo thường thứcPhật tử hỏi: Thầy từng nói ngài Ajahn Chah đã “tẩy não” thầy. Vậy điều quan trọng nhất mà Ngài tẩy não vào thầy là gì?
Nghiệp và số mệnh
Phật giáo thường thứcSự sống trên thế gian này với thiên hình vạn trạng, phức tạp, đa năng, đa dạng, muôn hình muôn vẻ, khi thế này lúc thế khác và vô cùng mầu nhiệm.
Xem thêm















