STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)
Những năm gần đây, mỗi khi nhắc đến Bhutan, nhiều người Việt Nam, trong đó có cả tôi, đều tỏ ra thích thú, thậm chí ngưỡng mộ quốc gia nhỏ bé nằm giữa dãy Himalaya này.
Người ta gọi Bhutan là “vương quốc hạnh phúc”, một nơi mà thay vì chạy theo tăng trưởng GDP, họ lấy GNH - Tổng hạnh phúc quốc dân - làm thước đo. Ở đó, sự giản dị, thanh tịnh, hòa hợp với thiên nhiên, đời sống tinh thần an lành được xem trọng hơn tốc độ công nghiệp hóa, đô thị hóa hay những tòa nhà chọc trời. Nhưng câu hỏi cứ day dứt trong tôi: phải chăng ta chỉ dừng lại ở mức trầm trồ, ca ngợi, mà chưa thực sự đem tinh thần Bhutan đi vào đời sống của mình?

Tôi nhớ lần trò chuyện với một người bạn đã có dịp hành hương Bhutan. Anh kể rằng trên đường lên tu viện, những người dân bản xứ khoác trên mình bộ trang phục truyền thống, gương mặt rạng rỡ, đôi mắt sáng lên niềm mãn nguyện. Anh hỏi họ có khó khăn không khi điều kiện vật chất còn hạn chế, thì nhận được câu trả lời nhẹ tênh: “Chúng tôi có đủ, có gia đình, có chùa chiền, có đất trời ban cho không khí trong lành. Như thế là hạnh phúc”. Nghe qua tưởng đơn giản, nhưng ngẫm lại mới thấy đó chính là thứ chúng ta, những con người đang sống trong xã hội hiện đại, thường đánh mất - sự biết đủ, ít muốn.
Trong nhịp sống của một thành phố lớn như TP.HCM, tôi chứng kiến mỗi ngày hàng vạn người chen chúc trên những cung đường, hối hả chạy theo công việc, đồng lương, hợp đồng, dự án. Chính tôi cũng đã, đang bị cuốn vào guồng quay ấy. Có giai đoạn, tôi cho rằng hạnh phúc nằm ở những thành tích đạt được, những chuyến du lịch sang trọng, hay khoản tiền gửi tiết kiệm tăng dần đều. Nhưng càng về sau, khi áp lực và sự bất an lớn dần, tôi mới thấy sự rỗng tuếch bên trong mình. Đó là lúc tôi nhớ về Bhutan, nhớ về nụ cười hồn nhiên của người dân xứ sở Himalaya mà bạn tôi từng kể, và bắt đầu đặt câu hỏi: phải chăng hạnh phúc thật sự không nằm ở chỗ chúng ta có bao nhiêu, mà ở chỗ chúng ta trân trọng bao nhiêu?
Tinh thần Phật giáo trong văn hóa Bhutan chính là nền tảng cho lối sống hạnh phúc ấy. Đức Phật từng dạy: “Người biết đủ là người giàu có nhất”. Người Bhutan coi việc thiểu dục tri túc - sống giản dị, giảm ham muốn - như chiếc chìa khóa mở cánh cửa an lạc. Trong khi đó, xã hội hiện đại của chúng ta thường đồng nghĩa “thành công” với “sở hữu nhiều hơn”, “chiếm lĩnh nhiều hơn”, “phô trương nhiều hơn”. Chúng ta ca ngợi Bhutan nhưng lại ngại bước ra khỏi vòng xoáy tiêu thụ, bởi dường như không mấy ai muốn “chậm lại” trong một thế giới luôn đòi hỏi tốc độ.
Vậy làm sao để tinh thần Bhutan không chỉ là điều để ngưỡng mộ, mà trở thành nếp nghĩ, nếp sống trong chính đời sống hôm nay? Tôi nghĩ có ba điểm then chốt.
Thứ nhất, cần học cách dừng lại và lắng nghe bản thân. Một buổi sáng, thay vì vội vã lao ra đường, ta thử dành vài phút ngồi yên, hít thở sâu, nhìn ngắm khoảng trời ngoài khung cửa sổ hay ban-công. Cảm nhận thân thể, tâm trí, xem điều gì đang diễn ra trong chính mình. Tôi từng áp dụng điều này sau một khoảng thời gian dài, và bất ngờ nhận ra chỉ vài hơi thở chánh niệm cũng giúp tâm mình lắng lại, bớt nôn nóng. Đây chính là bước đầu của việc “hiểu thân tâm” - một thông điệp cốt lõi mà Bhutan đã sống và duy trì trong xã hội của họ.
Thứ hai, thay đổi thước đo hạnh phúc. Thay vì chỉ tính bằng thu nhập, tài sản, ta có thể đo hạnh phúc bằng chất lượng mối quan hệ, bằng những giây phút gia đình quây quần, bằng sự sẻ chia, từ thiện. Tôi biết có một người anh, từng làm quản lý cấp cao, đã quyết định bỏ việc để về quê mở một quán cà phê nhỏ. Thu nhập giảm hẳn, nhưng anh bảo chưa bao giờ thấy nhẹ nhõm và hạnh phúc như bây giờ, bởi anh có nhiều thời gian cho vợ con, cho niềm đam mê đọc sách và làm vườn. Câu chuyện ấy, nhìn dưới lăng kính Bhutan, không phải là “thụt lùi”, mà là tìm về sự cân bằng đích thực.
Thứ ba, lan tỏa tinh thần hạnh phúc cộng đồng. Người Bhutan không hạnh phúc đơn lẻ, họ hạnh phúc trong cộng đồng, trong sự gắn bó với thiên nhiên, với tôn giáo. Xã hội Việt Nam, vốn có truyền thống cộng đồng mạnh mẽ, hoàn toàn có thể phát huy điều này. Chúng ta có thể bắt đầu từ việc tham gia thiện nguyện, giữ gìn môi trường, giảm lãng phí, hay đơn giản là cư xử tử tế, chia sẻ nụ cười với người xa lạ. Hạnh phúc, nếu chỉ giữ cho riêng mình, sẽ dễ tàn lụi; còn khi được lan tỏa, nó sẽ bền lâu.
Tất nhiên, việc đưa tinh thần Bhutan vào đời sống không phải là sao chép y nguyên, mà là hòa nhập uyển chuyển vào hoàn cảnh hiện đại. Ta không cần phải mặc trang phục truyền thống, sống ở thung lũng Himalaya mới có thể hạnh phúc. Ta có thể sống ngay giữa thành phố ồn ào này, nhưng vẫn giữ một nếp sống giản dị, một tâm hồn an tịnh. Chính sự uyển chuyển ấy mới khiến tinh thần Bhutan có cơ hội bén rễ trong tâm thức người Việt.
Điều quan trọng, như Đức Phật từng nhắc nhở, là quay về nội tâm, tìm hạnh phúc từ bên trong chứ không chỉ trông chờ vào ngoại cảnh. Bởi ngoại cảnh thì luôn biến động, còn tâm an thì đi đâu cũng hạnh phúc. Khi ta học được điều đó, Bhutan không còn là một “miền đất hứa xa xôi”, mà là trạng thái tâm ngay trong ta, trong từng phút giây của cuộc sống. Tinh thần ấy cũng giống như “Tịnh độ là đây”, ngay giữa nhân gian chứ không cần đợi xả báo thân tứ đại, được sinh vào nước Phật A Di Đà mới có thể chạm tay vào an dưỡng quốc.

Ngẫm lại, những lời ca ngợi Bhutan chỉ thực sự có ý nghĩa khi chúng ta biến thành hành động cụ thể: giảm bớt ham muốn, biết ơn những gì mình có, và cùng nhau xây dựng một cộng đồng an lạc. Hạnh phúc, rốt cuộc, không phải là điều quá xa xỉ, mà hiện hữu trong từng bữa cơm gia đình, từng khoảnh khắc ta mỉm cười, từng lần ta buông bỏ sân si, hơn thua. Đó mới là bài học lớn mà văn hóa Bhutan nhắc nhở chúng ta.
Và có lẽ, nếu một ngày nào đó, mỗi người Việt đều biết sống giản dị, nuôi dưỡng tâm hồn, tìm hạnh phúc từ những điều nhỏ bé, thì “tinh thần Bhutan” sẽ không còn là thứ để ngưỡng mộ từ xa, mà trở thành chính đời sống hằng ngày của chúng ta - một đời sống hạnh phúc thật sự, chứ không phải hạnh phúc được định nghĩa bằng vật chất hay hào nhoáng bề ngoài.
Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)
Mỗi sáng thức giấc, bên tách cà phê và chiếc điện thoại thông minh, tôi bắt đầu ngày mới bằng việc đọc tin tức trên các kênh báo chí chính thống. Trong dòng chảy thông tin ấy, những bản tin Phật sự, những bài viết chia sẻ lời dạy của Đức Phật luôn là phần tôi tìm đọc thường xuyên.
“Ngồi thiền một hai giờ mỗi ngày thì ít quá, sao không lúc nào cũng thiền?” - câu nói của Hòa thượng Viên Minh là một câu hỏi xoáy thẳng vào cách chúng ta đang hiểu và thực hành thiền.
Ngày nay trẻ em mới lớn sẽ là thế hệ đầu tiên trưởng thành trong một thế giới đang bị biến đổi bởi Trí Thông Minh Nhân Tạo (AI).
“Cái chi cũng không biết mô là thật nữa… Răng mà họ nỡ tạo ra những cái chết cho bà con trong lúc đau thương rứa?”.
Những ngày gần đây, BTS Giáo hội Phật giáo Việt Nam vài địa phương ban hành các quyết định và văn bản chấn chỉnh sinh hoạt Tăng Ni, tự viện.
Những ngày tháng 9, 10, 11 và đầu tháng 12 qua, một hiện thực đang diễn ra trên quê hương mình: những cơn bão nối nhau tràn xuống miền Trung, cuốn theo nhà cửa, cuốn theo mạng người, cuốn theo cả những giấc mơ chưa kịp lớn.
Trong giáo pháp, Đức Phật luôn nhắc nhở về 3 trong 5 món dục - gồm danh, sắc, tài - như những cơn sóng ngầm có thể nhận chìm bất kỳ ai khi nội lực chưa đủ vững.
Cứ mỗi lần một người nổi tiếng từng đi chùa, làm thiện, nói lời đạo lý dính vào sai phạm, mạng xã hội lại dậy sóng với những bình luận kiểu: “Đi chùa nhiều làm gì rồi cũng vậy”, “Nói đạo lý chứ sống không có đạo lý”, “Thứ đạo đức giả”...