Cội tùng Phật giáo Việt Nam: Thánh Tăng trong lòng Tăng Ni, Phật tử (kỳ 10)
Có những đời người càng nhìn gần càng thấy lớn. Đức Đệ tam Pháp chủ - Đại lão Hòa thượng Thích Phổ Tuệ - là một đời người như thế: sống lặng trong một ngôi chùa làng giữa cánh đồng Quang Lãng, nhưng ảnh hưởng của Ngài lan xa đến tận chốn thị thành, vào từng nếp tu của Tăng, Ni và tâm hạnh của hàng Phật tử.
Di sản ba tầng
Người ta hay kể về thời khóa của Ngài: thức từ một, hai giờ sáng, chong ngọn đèn bàn đọc sách, bốn giờ đánh chuông khai tĩnh, cùng chúng niệm Phật ở Tổ đường, rồi thuyết pháp, dịch kinh, đọc sách, tiếp khách, hành trì… một lịch sinh hoạt mà các bậc tráng niên “khó bề theo kịp” dù tuổi Ngài đã ngoài chín mươi ba ở thời điểm được ghi chép lại. Ngài đích thân coi sóc trường hạ Viên Minh, trực tiếp giảng dạy, và còn tự biên tập, ấn hành “A Di Đà Sớ sao”, “kinh A Di Đà” Việt dịch để chia sẻ rộng rãi với đại chúng.

Trong những cuộc hầu chuyện, Đức Pháp chủ luôn trở lại cái cốt lõi giản dị mà nghiêm minh của đạo Phật: mọi việc phải quy về Giới - Định - Tuệ. Không có giới thì buông lung; không có định thì không sanh tuệ; không có tuệ thì lòng từ bi cũng khó đúng Chính pháp. Vì vậy, “tu tập giới định tuệ là Phật sự quan trọng nhất; không tu tập mà muốn làm Phật sự thì chỉ là giả danh Phật sự”. Lời nói nghe mộc mà thẳng, như sợi chỉ đỏ xuyên suốt các giáo huấn của Ngài dành cho Tăng Ni, cư sĩ.
Từ nền tảng ấy, Ngài khuyên người tu phải rọi lại chính mình giữa những náo động của thời đại. Với tinh thần Vu Lan, Ngài dặn: hãy chăm lo hiếu hạnh ngay giữa đời sống này, “lấy công đức tu tập, phúc đức làm việc thiện… để tri ân, báo ân”; và nhất là “lấy công đức tu tập, phúc đức làm việc thiện mà mở cửa địa ngục ngay trong tâm ta”, ôm ấp tất cả bằng tâm từ bi không kỳ thị. Một câu nói tưởng mềm mà bén, chỉ thẳng gốc rễ của mọi cảnh giới: địa ngục hay tịnh độ đều khởi lên từ tâm niệm đang vận hành ra sao.
Nhưng Đức Pháp chủ không chỉ là lời dạy. Ngài là tấm gương sống. Những người từng đến chùa Viên Minh hay kể chuyện một cụ già áo nâu, guốc mộc, tự ra tận cổng đón khách; chuyện Ngài tự cày cấy nuôi thân đến gần tám mươi tuổi mới thôi, lúc không ra đồng thì làm vườn, dọn dẹp chùa, ngày đêm cần mẫn giữ nếp Tổ xưa. Trong mắt nông dân địa phương, Ngài vừa là bậc cao tăng uyên thâm, vừa là một “người nhà nông” thực thụ - hay lam, giản dị, kiệm đức.
Và dẫu ở “chốn trần lao”, tâm Ngài là tâm Phật – điều làm nhiều người gọi Ngài là “vị Thánh tăng của thời đại”. Với họ, thánh đức không đo bằng học vị, bằng số đồ chúng hay tiếng tăm pháp thoại, mà đo bằng đời sống chứng đạo: giản dị, khiêm tốn, xa lìa mọi cám dỗ, “sống để thực hiện sứ mệnh gì, mang lại lợi ích gì cho Đời, cho Đạo”. Câu nói ấy của Ngài - “Tuổi thọ không phải thước đo giá trị đời người…” - chạm đến cốt lõi của một đời tu: chất lượng của từng hơi thở chánh niệm, chứ không phải độ dài của lịch can chi.
Về chuyện xây chùa to, tượng Phật lớn khắp nơi, Đức Pháp chủ nhận xét nhẹ nhàng nhưng sâu sắc: “ Chùa to, giảng đường đẹp, phòng ốc sang dù sao cũng chỉ là phương tiện. Còn linh hồn của nó là thầy và trò trong quan hệ tu tập và hành trì”. Cụ khuyên nhủ chớ “Chạy theo hình thức bề ngoài, hình thức thế gian mà quên đi phương tiện đặc thù và mục đích cứu cánh, cho nên làm nhiều mà kết quả chẳng được bao nhiêu”
Hiếm có một bậc tôn túc vừa là “nông tăng” ở chùa làng, vừa là học giả có đóng góp bền bỉ cho Phật học Việt Nam như Đức Pháp chủ. Trong hơn thế kỷ phùng sự, Ngài tham gia biên soạn, dịch thuật và xuất bản nhiều tác phẩm trọng yếu: từ Từ điển Phật học, Kinh Bách dụ, Phật Tổ Tam Kinh, Bát Nhã Dư Âm, Đề cương Kinh Pháp Hoa, Kinh Hoa Nghiêm, Đại Luật, cho đến Đại Tạng Kinh Việt Nam. Những tựa sách khô khan với người sơ học, nhưng lại là mạch nước cho lớp lớp tăng ni nương theo mà học giới, nhập định, khai tuệ.
Sự uyên áo của Ngài không nằm ở những câu chữ “cầu kỳ”, mà ở cách đặt lại trật tự ưu tiên. Ngài thường nhắc đến cấu trúc rất “Việt Nam” của Phật giáo: sự tồn tại song hành của Tổ đình - Sơn môn - Pháp phái bên cạnh cơ cấu giáo hội hiện đại. Nhìn bề ngoài có vẻ “đa tạp”, nhưng xét về lý là một thống nhất trong đa dạng - chỗ này suy thì chỗ kia thịnh, cài răng lược, bổ sung cho nhau, giúp Phật pháp trường tồn. Đó là một nhận thức vừa khiêm nhường với truyền thống, vừa tỉnh táo trước các mô hình quản trị hiện đại.

Ai từng ngồi nghe Ngài giảng sẽ nhận ra một phẩm chất khác: sự chính xác của ngôn từ. Ngài cảnh báo cái họa “tam sao thất bản” trong dịch thuật, những chỗ dùng sai khiến người sơ học ngộ nhận (chẳng hạn đổi “thân thông tự tại” thành “thần thông quảng đại”). Bởi “trước thư lập ngôn” là việc hệ trọng: một chữ sai có thể kéo lệch cả con đường tu. Nói thế để thấy, nếp sống mộc mạc ở chùa Ráng không hề mâu thuẫn với yêu cầu học thuật nghiêm cẩn; trái lại, chúng nuôi dưỡng nhau: tịch mặc giúp trí sáng, trí sáng lại soi đường cho nếp sống.
Trong đời sống thường nhật, Ngài thích nói về Lục hòa. Một đoàn khách kể rằng sau khi lễ Tổ, họ được Ngài giảng cặn kẽ Lục hòa, rồi mỉm cười: nếu tinh thần ấy đi vào đời, “trên từ quốc gia, dưới đến gia đình” đều an lạc; thế giới nói đến “hội nhập”, nhưng nếu các quốc gia biết tôn trọng nhau bằng tinh thần Lục hòa thì “thế giới đại đồng” không còn là khẩu hiệu. Lời thầy chùa làng mà tầm nhìn chính trị – xã hội sâu sắc, lại hết sức Việt Nam: hòa là gốc.
Tôi thường nghĩ, sức lan tỏa của Đức Pháp chủ đến từ sự nhất quán: điều Ngài dạy là điều Ngài sống. Thức khuya dậy sớm, hai thời công phu, ăn chay đạm bạc, thích tự tay làm vườn, ưa sự yên tĩnh; ghét phô trương, tránh ràng buộc lễ nghi rườm rà; tiếp khách thì ân cần, có người quỳ xin “xoa đầu” Ngài vẫn xoa - nhưng nói rõ: đó không phải “ban thưởng” hay “nhiệm mầu”, chỉ là chứng minh lòng thành, khuyến tấn họ tu tập. Cái “quyền lực biểu tượng” ở Ngài không đến từ nghi trượng, mà từ sự tháo rỗng của bản ngã.
Tôi đồng ý với Đức Pháp chủ Thích Phổ Tuệ, ai cảm thấy không giữ gìn được giới luật, còn ham muốn tiền bạc, xác thịt, còn muốn ca hát, vui chơi, nhảy múa… thì nên cởi áo Như Lai, về nhà lấy vợ lấy chồng, sinh con đẻ cái, buôn bán làm giàu. Chứ còn ở lại, mặc áo Phật mà lén lút phạm giới tức phỉ báng Phật, làm ô uế Tăng/ Ni đoàn và làm mất niềm tin nơi Phật tử và làm xấu đạo Phật trước con mắt của nhân gian. Lời nói sau cùng của Ngài mà tôi vô cùng cảm kích đó là: “Tuổi thọ không phải là thước đo giá trị của đời người. Vấn đề là sống để thực hiện sứ mệnh gì, mang lại lợi ích gì cho Đời, cho Đạo”
Nhìn rộng hơn, di sản của Đức Pháp chủ nằm ở ba tầng. Tầng thứ nhất là đời sống: một mẫu hình tu sĩ Việt Nam kết tinh giữa nông dân và học giả, giữa lao tác và thiền học. Ở đó, ruộng vườn và thư phòng không tách rời - hễ dây mướp, luống rau gọn gàng thì trang kinh cũng sáng; hễ trang kinh sáng thì động tác cuốc đất cũng có chánh niệm. Tầng thứ hai là ngôn giáo: những câu dạy ngắn mà sâu - “lấy công đức tu tập, phúc đức làm việc thiện mà mở cửa địa ngục ngay trong tâm ta”; “tu là Phật sự quan trọng nhất”; “tuổi thọ không phải thước đo…” - như những mũi tên cắm trúng tâm bệnh thời đại. Tầng thứ ba là văn hiến Phật học: các bộ dịch, biên tập kinh điển mà Ngài góp phần, trở thành “cơ số” tri thức cho một giai đoạn.
Cũng cần nói thêm về nhãn quan của Ngài đối với tổ chức giáo hội. Ngài thấu hiểu lý do lịch sử khiến Phật giáo Việt Nam vừa cần một cơ chế nhất thống để làm việc với quốc gia, vừa cần giữ mạch truyền thừa của các tổ đình và pháp phái.

Học gì từ Ngài?
Thế hệ hôm nay thường hỏi: học gì từ Ngài? Có lẽ là học đặt đúng cái chính giữa. Ở bình diện cá nhân: trước khi nghĩ chuyện “hoằng pháp độ sinh”, phải tự giữ giới, nuôi định, mở tuệ; trước khi tìm “phương tiện thiện xảo”, phải đảm bảo “chánh pháp chánh hạnh”. Ở bình diện cộng đồng: trước khi mơ “đại sự”, phải hành xử bằng Lục hòa; trước khi mong “nhất thống”, phải tôn trọng sự đa dạng của sơn môn, tổ đình, pháp phái. Ở bình diện xã hội: trước khi phán xét “địa ngục ngoài kia”, hãy mở một cánh cửa trong chính tâm mình bằng công đức và phúc đức.
Người viết bài “Vị thánh tăng của thời đại” từng nói: Phật giáo ta hôm nay có hàng vạn tăng, ni; nhưng thánh tăng chỉ có thể được nhận biết bằng đạo hạnh và sự chứng ngộ biểu hiện trong lối sống - giản dị, khiêm tốn, xa lìa cám dỗ, “sống ở chốn trần lao mà tâm đã là tâm Phật”. Ở nghĩa ấy, Đức Pháp chủ là tấm gương hiếm có giữa một thời thế nhốn nháo.
Tháng Mười năm 2021, Đức Pháp chủ viên tịch. Ngày đưa tiễn, từng lớp người đầu chít khăn vàng, tay lần tràng hạt, đến cúi lạy một bậc thầy đã sống trọn vai người tu: lặng mà sáng, khổ hạnh mà an hòa, uyên áo mà khiêm cung. Nhưng nếu bảo “Ngài đã đi xa” thì có gì chưa phải: ngay trong câu niệm “A Di Đà Phật” mỗi sáng, trong sự kiên trì với giới hạnh, trong một động tác cúi đầu bớt lời phê phán, trong một nghĩa cử hiếu thuận giữa đời thường - ánh đèn bàn lúc một giờ khuya của Viên Minh vẫn đang thấp thoáng. Bởi như Ngài từng nhắc, giá trị một đời người không ở số năm tồn tại, mà ở sứ mệnh và lợi ích đem tới cho Đạo - cho Đời.
Và nếu cần rút một câu kết thay cho nén tâm hương, thì đó là lời dặn vừa nghiêm vừa hiền của Ngài: hãy tự mình tu tập, gom từng hạt công đức, từng việc lành nhỏ, giữ Lục hòa trong gia đình và đạo tràng; như thế, địa ngục trong tâm sẽ mở ra, và phía sau là bầu trời trong của tịnh độ.
_______
* Tác giả là giảng viên, nhà nghiên cứu, một Phật tử thuần thành
CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT
Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)
TIN LIÊN QUAN
Dành cho bạn
Xây dựng ngôi trường hạnh phúc
Xiển dương Đạo pháp(Trích pháp thoại của Thiền sư Thích Nhất Hạnh, ngày 15/6/2014 trong khóa tu 21 ngày tại Làng Mai, Pháp).
Cội tùng Phật giáo Việt Nam: Hoa đàm tuy rụng vẫn còn hương... (kỳ cuối)
Xiển dương Đạo phápTôi gặp Cụ ở Viên Minh đầu năm 2001, khi sương sớm còn đọng trên bờ đê sông Hồng sau chùa. Hai mươi năm trôi qua, hình bóng ấy vẫn nguyên vẹn: một vị “nông tăng” gầy gò, áo nâu guốc mộc, tay thoảng mùi đất vườn, mắt sáng sau cặp kính đã xước.
ADN của Phật trong mỗi chúng ta
Xiển dương Đạo phápThầy dạy: “Con Phật thì phải có ADN của Phật”. Những lời ấy nghe tưởng như ví von, nhưng càng suy ngẫm càng thấm.
Hạnh nguyện phước đức nhất là được phụng sự Phật pháp
Xiển dương Đạo phápTrong đời sống nhiều biến động, người ta dễ tìm kiếm phước đức qua những hình thức bên ngoài: vật chất cúng dường, công quả vài ngày, hay những hành động thiện lành tức thời.
Xem thêm














