Công đức có thể chuyển cho người khác được không?
Niềm tin phổ biến của một số nơi cho rằng linh hồn người chết sẽ quanh quẩn trong 49 ngày trước khi tái sinh vào một cảnh giới thích hợp.
Tuy nhiên, theo Kinh điển Theravāda (Phật giáo Nguyên thủy), không có đoạn nào nói rõ về giai đoạn trung gian như vậy. Dẫu thế, nhiều người trong chúng ta hẳn đã từng nghe kể - hoặc thậm chí tự mình trải nghiệm - những trường hợp linh hồn người đã khuất quay lại để tiếp xúc với người sống.
Trong một buổi pháp thoại, Ajahn Brahm, vốn ban đầu hoài nghi về những hiện tượng như vậy, sau cùng đã phải thừa nhận khả năng tồn tại một trạng thái trung gian của sự sống. Bởi ông không thể phủ nhận vô số trải nghiệm thực tế mà các Phật tử kể lại - trong đó người chết đã thực sự trở về để liên lạc với người thân còn sống.

Trước khi bắt đầu buổi pháp thoại này, chúng ta đã tụng hai bài kinh.
. Kinh Từ Tâm (Karaniya Metta Sutta)
Bài kinh này dạy cách khởi tâm từ đến tất cả chúng sinh ở khắp mọi nơi. Trong kinh, Đức Phật không dạy các tỳ kheo bắt đầu bằng việc rải tâm từ đến bản thân trước, rồi mới tới người khác – như cách chúng ta vẫn thường thực hành trong các buổi thiền tâm từ hiện nay.
Thứ tự này - bắt đầu từ bản thân rồi đến người khác - thực ra xuất hiện trong bộ Thanh Tịnh Đạo Luận (Visuddhimagga), được ngài Buddhaghosa biên soạn vào thế kỷ thứ 5 sau CN, tức khoảng 900 năm sau khi Đức Phật nhập Niết-bàn. Bộ sách này dựa trên truyền thống của tu viện Mahāvihāra - trung tâm Phật giáo Theravāda tại Tích Lan (Sri Lanka) thời bấy giờ.
Trong bài Karaniya Metta Sutta, Đức Phật bắt đầu bằng việc mô tả phẩm hạnh của một vị Tỳ-kheo muốn hành trì tâm từ. Vị ấy sau đó khởi tâm chúc phúc cho tất cả chúng sinh, mong họ được bình an và hạnh phúc - không phân biệt gần xa, thấy hay không thấy, khắp mười phương thế giới. Kết thúc bài kinh, Đức Phật nói rằng ai hành trì như vậy sẽ vượt khỏi các dục lạc để đạt đến giải thoát.
. Kinh Tirokudda (Tirokudda Sutta - “Phía Sau Bức Tường”)
Kinh này thuộc Kinh tập thứ năm (Khuddaka Nikāya). Ở câu đầu tiên, xuất hiện từ “peta”. Phần lớn người theo Phật giáo cho rằng peta là “ngạ quỷ” - tức linh hồn đói khổ trong cảnh giới khổ đau. Tuy nhiên, trong bài kinh này, peta chỉ đơn giản là “người đã khuất” - không nhất thiết là ngạ quỷ. Các Kinh Nikāya thời sớm và Luật tạng cũng dùng từ này với nghĩa tương tự.
Bài kệ đầu tiên nói rằng người sống chuẩn bị bữa ăn thịnh soạn, nhưng không mời những người đã khuất vào nhà để thọ thực. Vì nghiệp bất thiện trong quá khứ, người đã khuất không được phép vào, nên họ phải tụ tập ở các góc đường, ngoài sân, bên cửa sổ….
Câu kệ thứ hai dạy rằng: Những ai có lòng từ bi đối với người đã khuất nên chuẩn bị những món ăn thích hợp và dâng cúng đến các vong linh ấy. Cái được cúng dường như thế, sẽ đến được với người đã khuất chắc chắn giống như nước mưa chảy từ đồi cao về biển cả.
Sau khi cúng dường, chúng ta thường tụng câu: “Idam vo ñātīnaṃ hotu, sukhitā hontu ñātayo” - nghĩa là: “Nguyện cho điều này đến với chư thân quyến đã khuất của các vị. Nguyện cho các quyến thuộc được an vui.”
Người đã khuất không thể tự tạo ra sinh kế - Họ phụ thuộc vào sự cúng dường
Trong cảnh giới của họ, người đã khuất không có phương tiện sinh sống như con người trần gian - họ không thể làm ruộng, chăn nuôi hay buôn bán. Họ phải hoàn toàn nương nhờ vào sự bố thí và cúng dường từ người thân còn sống.
Do đó, người sống phát tâm cúng dường cho người đã mất là cách để giúp họ, và đáp lại, những vong linh ấy thường khởi tâm tri ân, mong mỏi người thân sống lâu, khỏe mạnh và an lành.
Gần đây, tôi được gửi cho một bài nghiên cứu học thuật mang tựa đề: “Việc gọi là chuyển công đức”. Tác giả của bài viết đã tra cứu sâu rộng trong kinh điển về khái niệm chuyển công đức. Theo bài viết đó, trong các bài kinh thời kỳ đầu, không hề có đề cập đến việc chuyển công đức.
Ví dụ, trong các bài Sigalovada Sutta (DN 31) và Adiya Sutta (AN 5:41), Đức Phật chỉ tán dương việc trực tiếp cúng dường thực phẩm và vật chất cho người đã khuất, chứ không nói đến việc “chuyển công đức”.
Tuy nhiên, trong các văn bản Nikāya thời kỳ sau và các bộ chú giải, khái niệm “chuyển công đức” bắt đầu được nhắc đến.
Vậy, công đức có thể được chia sẻ không?
Theo quan điểm của Phật giáo Theravāda về luật nghiệp (Kamma), mỗi người là người tạo ra và thừa hưởng nghiệp của chính mình. Vì thế, không thể có chuyện “chia sẻ hay chuyển” nghiệp thiện (công đức) từ người này sang người khác.
Khái niệm chuyển công đức mâu thuẫn với nguyên lý căn bản này.
Ví dụ minh họa từ kinh điển - Kinh Nidhi-Kanda Sutta. Bài kinh nói rõ rằng những việc lành (kusala) mà chúng ta làm không phải là tài sản chung của người khác - tức là không thể chia sẻ được.
Kinh Cūḷasaccaka Sutta (MN 35)
Có một người từng tranh luận với Đức Phật. Khi bị thuyết phục, ông ấy mời Đức Phật và Tăng đoàn đến thọ trai, rồi mời cả các người ủng hộ mình mang đồ cúng để ông dâng lên thay mặt họ.
Sau khi cúng xong, ông ấy hồi hướng công đức cho tất cả những ai đã tham gia vào buổi cúng dường đó.
Đức Phật nói rõ rằng:
. Công đức mà những người ủng hộ ông ấy có được khi trực tiếp đem đồ cúng cho một người chưa thanh tịnh như ông ta, thì đó là công đức thuộc về họ.
. Còn công đức mà ông ấy có được khi dâng cúng lên một bậc thanh tịnh như Đức Phật, thì đó là của riêng ông ấy.
Điều này cho thấy, theo Đức Phật, công đức không thể chuyển giao từ người này sang người khác.
Một tình huống khác trong Kinh Nandamātā (AN 7:53)
Một buổi sáng sớm, mẹ của Nanda đang tụng đọc đầy hỷ lạc một số bài kệ trong tập Sutta Nipāta. Đột nhiên, bà nghe thấy một tiếng nói: “Sadhu! Sadhu! Sadhu!” - nghĩa là “Lành thay! Lành thay!”.
Bà nhìn quanh ngạc nhiên. Thì ra đó là vua Vessavaṇa, vua của loài Dạ-xoa (Yakkha), đang tình cờ đi ngang qua. Khi nghe giọng tụng êm dịu của bà, vua dừng lại lắng nghe và cảm thấy vô cùng hoan hỷ, nên mới thốt lên lời tán thán.
Khi biết đó là vua Vessavaṇa, mẹ của Nanda liền nói rằng bà xin cúng dường lời tụng kinh ấy làm món quà đón khách cho ngài.
Vua Vessavaṇa đáp lại bằng cách báo cho bà biết rằng ngày mai Tôn giả Sāriputta và Tôn giả Moggallāna, cùng với cả Tăng đoàn, sẽ đi ngang qua khu vực này. Ngài khuyên bà nên chuẩn bị bữa sáng cúng dường, và sau đó hồi hướng công đức ấy cho ngài
Ngày hôm sau, sau khi cúng dường xong, Tôn giả Sāriputta hỏi mẹ của Nanda làm sao bà biết Tăng đoàn sẽ đi ngang qua. Bà kể lại câu chuyện với vua Dạ-xoa Vessavaṇa.
Sau đó, bà hồi hướng công đức và quả lành từ việc cúng dường ấy đến cho vị vua Dạ-xoa.
Tôn giả Sāriputta không phản đối điều này, khác với phản ứng của Đức Phật trong Kinh Cūḷasaccaka.
Vậy điều này có nghĩa là công đức có thể “chuyển” được chăng?
Một mâu thuẫn bề ngoài - nhưng có lời giải
Dường như có sự mâu thuẫn trong giáo lý về việc chia sẻ công đức.
Tuy nhiên, trong bài Kinh Kālādāna (AN 5:36), Đức Phật dạy rằng:
“Tất cả những ai tham gia cúng dường - hoặc trực tiếp dâng vật, hoặc hỗ trợ, hoặc chỉ đơn giản là chứng kiến và hoan hỷ - đều có thể nhận được lượng công đức tương đương nhau.”
Vì vậy, điều cốt lõi không phải là “chuyển” công đức, mà là:
Công đức có thể được “chia sẻ” thông qua sự hoan hỷ.
Khi một người chứng kiến hành động thiện và khởi tâm hoan hỷ chân thành, người đó sẽ tự tạo công đức cho chính mình.

Về niềm tin 49 ngày - văn hóa hay Pháp?
Tôi không rõ liệu niềm tin về việc vong linh quay lại chào tạm biệt trong vòng 49 ngày sau khi mất có phải là điều chung cho mọi nền văn hóa hay chỉ đặc thù ở Đông Á.
Ở phương Đông, do ảnh hưởng văn hóa, người ta tin rằng cần ở lại trong 49 ngày, nên có thể tâm thức cũng bám víu trong khoảng thời gian ấy.
Tại phương Tây, hầu như không có báo cáo nào tương tự
Tôi đang đọc một cuốn sách có tên “Hành trình của Linh hồn” của tiến sĩ tâm lý Michael Newton. Ông đã thực hiện nhiều nghiên cứu về tiền kiếp và hồi quy ký ức của bệnh nhân.
Trong nhiều trường hợp, ông nhận thấy rằng sau khi chết, con người không tái sinh ngay, mà trải qua một trạng thái trung gian, nơi mà thần thức vẫn gắn bó với thân xác và môi trường cũ.
Thời gian ở trạng thái trung gian này khác nhau tùy theo mức độ dính mắc của mỗi người:
. Ai dính mắc nhiều sẽ ở lại lâu hơn.
. Ai đã phát triển tâm linh (gọi là “linh hồn già”) sẽ đi tiếp đến một cảnh giới cao hơn, nhưng vẫn chưa tái sinh.
Là Phật tử, bạn có thể cảm thấy không thoải mái khi nghe từ “linh hồn” vì Đức Phật dạy về vô ngã (anattā) - không có “ta”, không có linh hồn bất biến.
Tuy nhiên, trong sách này, từ “linh hồn” chỉ tập hợp của ngũ uẩn (sắc, thọ, tưởng, hành, thức) đang tiếp diễn và chuyển hóa.
. Linh hồn trẻ là người còn ít phát triển, nhiều dính mắc.
. Linh hồn già là người đã học được nhiều bài học từ tiền kiếp và chín chắn về tâm linh.
Thần thức sau khi chết có thể bị ràng buộc bởi những định luật chưa rõ
Có thể các vong linh bị giới hạn bởi những quy luật mà ta chưa hiểu.
Vì vậy, khi chúng ta mời họ thọ nhận thực phẩm trong lễ cúng, họ hoan hỷ với thiện Pháp đó, và nhờ vậy tạo công đức cho chính mình.
Như tôi đã viết trong quyển sách “Tưởng niệm Người đã khuất”, việc bố thí là hình thức tạo công đức bậc thấp.
Đối với loại công đức này, vong linh phải biết và hoan hỷ thì mới hưởng được.
Nhưng với loại công đức bậc cao như tụng kinh, hành thiền từ tâm (metta) hoặc Minh sát (vipassana), có thể không cần sự nhận biết trực tiếp của vong linh, mà họ vẫn có thể hưởng được phước báu.
CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT
Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.

STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)
TIN LIÊN QUAN
Dành cho bạn


Công đức có thể chuyển cho người khác được không?
Phật giáo thường thức
Niềm tin phổ biến của một số nơi cho rằng linh hồn người chết sẽ quanh quẩn trong 49 ngày trước khi tái sinh vào một cảnh giới thích hợp.

Tám kiếp sống bất hạnh của chúng sinh
Phật giáo thường thức
Cơ hội tái sinh nhằm tám kiếp không may mắn thì rất nhiều và thường xuyên, nhưng cơ hội tái sinh nhằm thời kỳ giáo Pháp của Đức Phật thì rất xa vời và hạn hữu.

20 quả báu tốt của người giữ giới tà dâm
Phật giáo thường thức
Trong Chú giải Khuddakapātha giảng giải về 20 quả báu tốt của thiện nghiệp không tà dâm từ kiếp quá khứ như sau:

Những kiến thức cần biết về xá lợi của Đức Phật Thích Ca Mâu Ni
Phật giáo thường thức
Xá lợi là di cốt và những viên ngọc báu giống như trân châu phát sinh từ nhục thân của Đức Thích Ca Mâu Ni – bậc Giáo chủ cõi Ta Bà, Tổ sư của Phật giáo.
Xem thêm