Nhờ oán tắng hội, ta mới thấy rõ mình...
Trong giáo lý Tứ diệu đế, khi Đức Phật nói về khổ, Ngài không chỉ dừng lại ở những nỗi khổ hiển nhiên như sinh, già, bệnh, chết, mà còn chỉ ra những khổ đau rất đời thường, rất tâm lý.
Một trong tám nỗi khổ ấy là “oán tắng hội” - phản ánh sâu sắc kinh nghiệm khổ đau mà hầu như ai cũng từng trải qua.

“Oán” là oán ghét, không ưa, không thích. “Tắng” là kẻ thù nghịch, người làm ta khó chịu, người mà ta không muốn gặp. “Hội” là gặp gỡ, chung đụng, phải ở gần, phải tiếp xúc. Oán tắng hội vì vậy có nghĩa là phải gặp gỡ, sống chung hoặc tiếp xúc với những người hay những hoàn cảnh mà ta không ưa thích. Đây là một dạng khổ tinh tế, không ồn ào nhưng dai dẳng, dễ bào mòn tâm thức.
Khổ của oán tắng hội phát sinh từ sự trái nghịch giữa mong muốn và thực tế. Ta mong tránh xa người làm mình tổn thương, mong không phải đối diện với những điều khiến mình bực bội. Nhưng đời sống không vận hành theo ý muốn cá nhân. Trong gia đình, nơi làm việc, xã hội, thậm chí trong các mối quan hệ tâm linh, ta có thể phải tiếp xúc với những người có tính cách, quan điểm, cách hành xử hoàn toàn trái ngược với mình. Sự không hợp ấy, nếu không được chuyển hóa, sẽ trở thành nguồn khổ lâu dài.
Điểm đáng chú ý là khổ đau trong oán tắng hội không chỉ đến từ người khác, mà phần lớn đến từ phản ứng nội tâm của chính ta. Khi gặp người mình không ưa, tâm sinh kháng cự, khó chịu, phòng thủ, thậm chí sân hận. Những cảm xúc ấy lặp đi lặp lại, tích tụ thành tập khí. Người kia có thể chỉ xuất hiện trong một khoảng thời gian, nhưng dư âm tâm lý có thể kéo dài rất lâu.
Oán tắng hội còn khổ vì nó dễ làm ta đánh mất sự bình an và phẩm chất đạo đức. Khi bị đặt vào tình huống phải chung đụng với người mình ghét, ta dễ nói lời tổn thương, hành xử thiếu chánh niệm, thậm chí làm những điều mà sau đó chính mình phải hối tiếc. Từ đó, khổ không chỉ là cảm giác khó chịu nhất thời, mà còn là hậu quả của nghiệp bất thiện do chính ta tạo ra.
Theo Phật giáo, căn gốc của oán tắng hội nằm ở chấp ngã. Khi ta chấp chặt vào cái “tôi”, vào quan điểm, sở thích, giá trị của mình, thì bất cứ ai khác biệt đều trở thành “oán tắng”. Nếu không có cái tôi bị đe dọa, thì sự khác biệt chỉ là khác biệt, không nhất thiết là nguồn khổ. Nhưng khi cái tôi bị va chạm, phản ứng tự nhiên là chống đối, và khổ phát sinh từ đó.
Phật giáo không dạy trốn tránh oán tắng hội bằng cách chạy khỏi đời sống hay cắt đứt mọi quan hệ. Đức Phật chỉ ra oán tắng hội để người học Phật thấy rõ bản chất của khổ, từ đó học cách chuyển hóa. Con đường chuyển hóa bắt đầu từ chánh niệm: nhận diện cảm xúc khó chịu khi nó vừa sinh khởi, không phủ nhận, không đàn áp, nhưng cũng không nuôi dưỡng.
Từ chánh niệm, trí tuệ dần sinh khởi. Ta thấy rằng người mình ghét cũng là một chúng sinh đang chịu khổ, bị chi phối bởi nghiệp và tập khí. Họ hành xử như vậy không hẳn vì muốn làm ta đau, mà vì họ chưa đủ khả năng sống khác. Cái thấy này không nhằm biện hộ cho hành vi sai trái, mà để giải phóng chính mình khỏi gánh nặng oán hận.
Một bước chuyển hóa quan trọng trong oán tắng hội là học cách buông bớt kỳ vọng. Ta thường khổ vì mong người khác phải thay đổi theo ý mình. Khi chấp nhận rằng mỗi người có con đường và giới hạn riêng, ta bớt thất vọng, bớt bức bối. Buông không phải là chịu đựng, mà là không để tâm mình bị trói buộc bởi điều không thể kiểm soát.
Oán tắng hội có thể trở thành một pháp tu. Những người làm ta khó chịu chính là tấm gương soi rõ nhất các tập khí chưa được chuyển hóa trong ta. Nếu không có họ, ta có thể tưởng rằng mình đã hiền lành, nhẫn nhục. Nhờ oán tắng hội, ta mới thấy rõ mình còn sân, còn chấp, còn yếu mềm ở đâu.
Vì vậy, oán tắng hội tuy là khổ, nhưng cũng là cơ hội tu tập nếu được nhìn bằng chánh kiến. Khi không còn xem đó là tai họa cần tránh, mà là bài học cần học, thì khổ đau dần chuyển thành hiểu biết. Và khi hiểu biết đủ sâu, oán tắng hội không còn là gánh nặng, mà trở thành bước đệm cho sự trưởng thành nội tâm và tự do tinh thần.
CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT
Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.
STK: 117 002 777 568
Ngân hàng Công thương Việt Nam
(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)
TIN LIÊN QUAN
Dành cho bạn
Nhờ oán tắng hội, ta mới thấy rõ mình...
Phật giáo thường thứcTrong giáo lý Tứ diệu đế, khi Đức Phật nói về khổ, Ngài không chỉ dừng lại ở những nỗi khổ hiển nhiên như sinh, già, bệnh, chết, mà còn chỉ ra những khổ đau rất đời thường, rất tâm lý.
Lí do phải tụng kinh, trì chú, niệm Phật
Phật giáo thường thứcNgười Phật tử, nếu chỉ thờ, lạy và cúng Phật, thì cũng chưa có thể gọi là thuần thành. Người Phật tử thuần thành còn phải tụng kinh, trì chú và niệm Phật. Vả lại nếu bỏ qua ba phần sau này, thì ba phần trước là thờ, lạy và cúng khó có thể viên dung cả Sự và Lý được.
Lạy Phật có ý nghĩa gì?
Phật giáo thường thứcNgày xưa, khi Đức Phật còn tại thế, các đệ tử từ vua quan đến dân chúng, mỗi lần được may mắn gặp Đức Phật Thích Ca, đều cúi xuống ôm chân Phật và đặt trán mình lên chân Ngài để tỏ lòng ngưỡng mộ, tôn thờ một bậc tối thượng: Bi, trí siêu phàm. Cử chỉ ấy là một cử chỉ vô cùng khiêm tốn, nhu thuận và hoàn toàn tin cậy đối với Đức Phật.
“Nhân hoa, quả cỏ”
Phật giáo thường thứcNhiều Phật tử nghĩ rằng quy y là cốt sống được mạnh khỏe an vui, chết được theo Phật. Nhưng trên thực tế, quí vị quy y rồi có mạnh khỏe luôn không, nhắm mắt được theo Phật không?
Xem thêm














