Thứ, 25/08/2025, 15:17 PM

Với sự khất thực đã được thanh tịnh...

Tên kinh là “Thanh tịnh khất thực trụ”. “Khất thực” ở đây không chỉ là xin ăn, mà là phương tiện nuôi thân bằng chánh mạng và nuôi tâm bằng chánh niệm.

Với sự khất thực đã được thanh tịnh... 1

“Một thời, Phật ở tại vườn Cấp Cô Độc, rừng cây Kỳ-đà, nước Xá-vệ. Bấy giờ, vào buổi sáng sớm, Tôn giả Xá-lợi-phất đắp y mang bát vào thành Xá-vệ khất thực. Khất thực xong trở về tinh xá, cất y bát, rửa chân xong; cầm tọa cụ vào trong rừng, tọa thiền nghỉ trưa. Sau khi tọa thiền xong, Tôn giả Xá-lợi-phất đến chỗ Phật, đảnh lễ dưới chân, rồi ngồi lui qua một bên. Bấy giờ, Đức Phật hỏi Xá-lợi-phất:

- Ngươi từ đâu lại?

Xá-lợi-phất đáp:

- Bạch Thế Tôn, con từ chỗ tọa thiền nghỉ trưa ở trong rừng lại.

Phật hỏi Xá-lợi-phất:

- Hôm nay ngươi nhập vào thiền nào mà an trú?

Xá-lợi-phất bạch Phật:

- Hôm nay con ở trong rừng, nhập an trụ thiền Không tam-muội.

Phật bảo Xá-lợi-phất:

- Lành thay! Lành thay! Xá-lợi-phất, hôm nay ngươi đã nhập thiền trú bậc thượng tọa mà tọa thiền. Nếu các Tỳ-kheo nào, muốn nhập thiền thượng tọa, thì phải học như vầy:

- Khi vào thành, khi đi khất thực, hoặc lúc ra khỏi thành, thì phải tư duy như thế này: ‘Hôm nay mắt ta thấy sắc, có khởi lên dục, ân ái, ái lạc, niệm tưởng, đắm nhiễm không?’. Này Xá-lợi-phất, Tỳ-kheo quán sát như vậy, nếu nhãn thức đối với sắc mà có ái niệm, đắm nhiễm, thì Tỳ-kheo này vì để đoạn ác bất thiện nên phải phát khởi quyết ý tinh cần, có khả năng buộc chặt ý niệm để tu học. Ví như có người bị lửa đốt cháy đầu và áo, vì muốn dập tắt hết lửa, nên phải phát khởi nỗ lực quyết tâm để dập tắt lửa. Tỳ-kheo này lại cũng phải như vậy, phải phát khởi quyết ý tinh cần, buộc chặt ý niệm để tu học.

- Nếu Tỳ-kheo khi quán sát, hoặc ở giữa đường, hoặc đi khất thực ở trong làng xóm, hoặc đi ra khỏi làng xóm, ngay trong lúc đó mà nhãn thức đối với sắc không có ái niệm, đắm nhiễm, thì Tỳ-kheo này ước nguyện bằng thiện căn hỷ lạc này, ngày đêm tinh cần cột niệm tu tập. Đó gọi là Tỳ-kheo đi, đứng, ngồi, nằm, với sự khất thực đã được thanh tịnh. Cho nên kinh này gọi là Thanh tịnh khất thực trụ.

Phật nói kinh này xong, Tôn giả Xá-lợi-phất nghe những gì Đức Phật đã dạy, hoan hỷ phụng hành”.

(Kinh Tạp A-hàm, quyển 9, kinh 236. Thanh tịnh khất thực trụ)

Suy ngẫm:

Bài kinh mở ra trong khung cảnh quen thuộc: rừng Kỳ-đà, vườn Cấp Cô Độc, buổi sớm Xá-lợi-phất khất thực, rửa chân, vào rừng ngồi thiền, rồi trở về đảnh lễ Phật. Nhịp sống giản dị mà nghiêm mật ấy như đặt một nền móng: đạo không ở đâu xa, mà ở cách ta đi - đứng - ngồi - nằm. Khi Phật hỏi “hôm nay ngươi nhập vào thiền nào”, Xá-lợi-phất đáp “Không tam-muội”. Và từ đây, bài kinh dẫn ta đi vào cốt lõi: “không” không phải là rỗng không vô nghĩa, mà là năng lực thấy rõ các pháp không có tự tính để tâm không bị kéo lôi; một sự trống thoáng giúp trí tuệ lưu thông, từ đó sinh ra tự tại giữa đời.

Điều đáng chú ý là ngay sau khi tán thán “thiền thượng tọa”, Phật lập tức đem thiền trở về đời sống thường nhật: vào thành, đi khất thực, ra khỏi thành - những việc hết sức đời thường. Câu hỏi kiểm chứng không phải “đắc được gì trong định” mà là “hôm nay mắt thấy sắc có khởi dục, ái lạc, đắm nhiễm không?”. Tức là thước đo của thiền không nằm ở cảm thọ vi tế trên bồ đoàn, mà ở khả năng giữ tâm không nhiễm khi tiếp xúc cảnh. Đây chính là “hộ trì căn môn”: canh giữ nơi cửa mắt, để nhãn thức tiếp xúc mà không bị ái nhiễm chi phối.

Bài kinh nêu hai tình huống. Một: nếu thấy có ái niệm đắm nhiễm khởi lên, thì “phát khởi quyết ý tinh cần”, như người đầu và áo đang bốc cháy phải tức tốc dập lửa. Ẩn dụ này mạnh mẽ: lửa không chờ ta từ tốn; giải đãi ở đây đồng nghĩa để cháy lan. Đó là thái độ khẩn thiết của người tu đối với một niệm bất thiện vừa chớm. Hai: nếu thấy không có ái niệm đắm nhiễm, thì không vì thế mà buông xuôi; hãy “ước nguyện bằng thiện căn hỷ lạc này, ngày đêm tinh cần cột niệm tu tập”. Nghĩa là lấy trạng thái trong sạch ấy làm nền, tiếp tục nuôi dưỡng, không chủ quan. Cả hai tình huống đều gặp nhau ở một điểm: tỉnh thức và tinh tấn, không phóng dật.

Tên kinh là “Thanh tịnh khất thực trụ”. “Khất thực” ở đây không chỉ là xin ăn, mà là phương tiện nuôi thân bằng chánh mạng và nuôi tâm bằng chánh niệm. “Trụ” là an trú. An trú trong sự thanh tịnh ngay giữa lúc nhận, nhai nuốt, đi đứng; tức là mỗi động tác đều trở thành chỗ đứng của đạo. Như vậy, “Không tam-muội” không phải trốn đời, mà là năng lực ở trong đời mà không bị đời làm ô nhiễm. Thiền không cắt đứt dòng sống; thiền làm trong dòng sống thành trong.

Đặt vào hiện đại, ta có thể đọc bài kinh như một cẩm nang ứng xử với kỷ nguyên quá tải kích thích. “Mắt thấy sắc” hôm nay là newsfeed, quảng cáo, clip ngắn, biểu tượng hào nhoáng; một ngày ta “khất thực” vô số nội dung đi qua các giác quan. Mỗi lần lướt là một lần tiếp xúc; mỗi lần dừng lại, thả tim, mua hàng là một lần ái niệm có thể sinh. Bài kinh khuyên: hãy tự hỏi “tâm có đắm nhiễm không?” ngay trong lúc đang đi, đang nhìn, đang tiêu thụ; nếu thấy lửa tham - sân - si vừa lóe, lập tức dập bằng chánh niệm như dập lửa trên đầu áo; nếu tâm đang vắng ái, lấy sự vắng ấy làm hạt giống hỷ lạc để tiếp tục gìn giữ. Đây chính là “vệ sinh tinh thần” giữa xã hội số.

Trong công việc cũng vậy. Ta “vào thành” là bước vào phòng họp, hộp thư, chỉ tiêu; “đi khất thực” là tìm đối tác, tìm nguồn lực nuôi đội ngũ. Tâm có thể dễ dàng đắm nhiễm vào danh lợi, hiếu thắng, hơn thua. Người thực tập nhớ quay về câu hỏi của kinh: có ái niệm không? Nếu có, tinh cần điều phục; nếu không, an trú và tiếp tục. Nhờ vậy, hiệu quả và đạo đức không đánh đổi nhau, mà nâng đỡ nhau.

Cốt lõi của bài kinh là chuyển vị trí của thiền: từ đặc quyền của thiền đường thành công việc của từng căn môn; từ kinh nghiệm nội tâm riêng tư thành kỷ luật sống công khai; từ cái thấy “không” trong định thành cái dùng “không” trong động. Khi “không” là hiểu biết về duyên khởi, ta thôi gắn nhãn, thôi trói mình vào hấp lực tức thời; đối diện sắc mà không vướng, giữa chợ mà tâm vẫn như rừng.

Cuối cùng, Phật kết luận đơn giản: “đi, đứng, ngồi, nằm, với sự khất thực đã được thanh tịnh”. Đó là định nghĩa rất đời về một người tu (và cũng là gợi ý cho bất cứ ai muốn sống sâu): mỗi ngày vẫn vào thành, vẫn làm ăn, vẫn tiêu dùng, nhưng lấy chánh niệm làm dây buộc, lấy tinh tấn làm lửa ấm, lấy “không” làm khoảng thở. Khi ấy, giông bão thị trường hay mạng xã hội cũng chỉ ồn ngoài hiên; bên trong, có một chỗ trụ yên - “Thanh tịnh khất thực trụ” - để ta trở về, đứng vững và đi xa.

gg follow

CÙNG NHAU XIỂN DƯƠNG ĐẠO PHẬT

Tuân theo truyền thống Phật giáo, chúng tôi cung cấp tài liệu giáo dục Phật giáo phi lợi nhuận. Khả năng duy trì và mở rộng dự án của chúng tôi hoàn toàn phụ thuộc vào sự hỗ trợ của bạn. Nếu thấy tài liệu của chúng tôi hữu ích, hãy cân nhắc quyên góp một lần hoặc hàng tháng.

STK: 117 002 777 568

Ngân hàng Công thương Việt Nam

(Nội dung: Họ tên + tài thí Xiển dương Đạo Pháp)

Nhìn thấy tánh Phật Dược Sư trong mỗi người

Lời Phật dạy 19:00 19/11/2025

Mỗi lần 30 tháng 9 âm lịch về, khi tiếng chuông chùa ngân vang trong không khí se lạnh cuối thu, tôi lại nhớ đến hình ảnh Đức Phật Dược Sư Lưu Ly Quang Như Lai - bậc Tối Thắng Y Vương với nguyện lực chữa lành không chỉ bệnh tật của thân, mà còn những đớn đau âm thầm của tâm.

Tâm đáng sợ hơn rắn độc

Lời Phật dạy 14:25 18/11/2025

Hình ảnh “kẻ bưng bát mật, chân chạy nhảy, mắt chỉ chăm chăm nhìn mật” là ẩn dụ sâu sắc về sự mê đắm.

Pháp như giếng nước giữa đời

Lời Phật dạy 10:56 18/11/2025

Giáo pháp Đức Phật là con đường trung đạo, không thuộc về riêng ai, không có đặc quyền cho bất kỳ thầy hay cá nhân nào.

Tri ân người thầy trong tinh thần Tứ trọng ân

Lời Phật dạy 17:15 17/11/2025

Trong giáo lý nhà Phật, Tứ trọng ân là bốn ân lớn mà mỗi người cần ghi nhớ và đáp đền: ân cha mẹ, ân Tam bảo, ân quốc gia xã hội và ân chúng sinh.

Xem thêm